请君入瓮 tiếng Trung là gì?

请君入瓮 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 请君入瓮 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

请君入瓮 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 请君入瓮 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 请君入瓮 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 请君入瓮 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 請君入甕 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[qǐngjūnrùwèng]
gậy ông đập lưng ông (Võ Tắc Thiên sai Lai Tuấn Thần đến thẩm vấn Chu Hưng, nhưng Chu Hưng không biết. Lai Tuấn Thần hỏi Chu Hưng rằng: "nếu phạm nhân không chịu thú tội thì làm sao? Chu Hưng nói: "lấy một cái lu, cho phạm nhân vào đấy, đốt lửa chung quanh sợ gì nó không chịu nói". Lai Tuấn Thần theo cách ấy buộc Chu Hưng cúi đầu nhận tội.)。武则天命令 来俊臣审问周兴,周兴还不知道。来俊臣假意问周兴:"犯人不肯认罪怎么办?"周兴说:"拿个大瓮,周 围用炭火烤,把犯人装进去,什么事他会不承认呢?"来俊臣叫人搬来一个大瓮,四面加火,对周兴说:" 奉令审问老兄,请老兄入瓮!"周兴吓得连忙磕头认罪(见于《资治通鉴·唐纪》二十)。比喻拿某人整治别人 的法子来整治他自己。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 请君入瓮 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 请君入瓮 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 请君入瓮 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [qǐngjūnrùwèng]gậy ông đập lưng ông (Võ Tắc Thiên sai Lai Tuấn Thần đến thẩm vấn Chu Hưng, nhưng Chu Hưng không biết. Lai Tuấn Thần hỏi Chu Hưng rằng: nếu phạm nhân không chịu thú tội thì làm sao? Chu Hưng nói: lấy một cái lu, cho phạm nhân vào đấy, đốt lửa chung quanh sợ gì nó không chịu nói . Lai Tuấn Thần theo cách ấy buộc Chu Hưng cúi đầu nhận tội.)。武则天命令 来俊臣审问周兴,周兴还不知道。来俊臣假意问周兴: 犯人不肯认罪怎么办? 周兴说: 拿个大瓮,周 围用炭火烤,把犯人装进去,什么事他会不承认呢? 来俊臣叫人搬来一个大瓮,四面加火,对周兴说: 奉令审问老兄,请老兄入瓮! 周兴吓得连忙磕头认罪(见于《资治通鉴·唐纪》二十)。比喻拿某人整治别人 的法子来整治他自己。