里士满 tiếng Trung là gì?

里士满 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 里士满 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

里士满 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 里士满 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 里士满 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 里士满 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 裡士滿 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[lǐshìmǎn]
1. Richmond (thành phố miền tây California, Mỹ)。加利福尼亚西部的一个城市,位于旧金山海湾,奥克兰的西北偏北。是一个港口及工业中心。
2. Richmond (thành phố miền đông bang Indiana, Mỹ)。印第安纳东部的一个城市,位于印第安纳波利斯以东。奎克人于1806年在此殖民,主要是一个工业中心。
3. Richmond (thành phố miền đông bang Kentucky, Mỹ)。肯塔基中东部的一个城市,位于勒克辛顿东南偏南。是布卢格拉斯的烟草和牲畜市场。
4. Richmond (thủ phủ bang Virginia, Mỹ)。弗吉尼亚州首府,位于该州的中东部,彼得斯堡以北的詹姆斯河畔。建于17世纪,1779年成为弗吉尼亚首府,在美国革命及国内战争中具有战略重要性,内战中它是南方联邦 的首都。1865年4月3日南联邦军队从里士满的撤退导致了4月9日罗伯特E·李将军向尤利塞斯S·格兰特将 军的头降。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 里士满 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 里士满 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 里士满 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [lǐshìmǎn]1. Richmond (thành phố miền tây California, Mỹ)。加利福尼亚西部的一个城市,位于旧金山海湾,奥克兰的西北偏北。是一个港口及工业中心。2. Richmond (thành phố miền đông bang Indiana, Mỹ)。印第安纳东部的一个城市,位于印第安纳波利斯以东。奎克人于1806年在此殖民,主要是一个工业中心。3. Richmond (thành phố miền đông bang Kentucky, Mỹ)。肯塔基中东部的一个城市,位于勒克辛顿东南偏南。是布卢格拉斯的烟草和牲畜市场。4. Richmond (thủ phủ bang Virginia, Mỹ)。弗吉尼亚州首府,位于该州的中东部,彼得斯堡以北的詹姆斯河畔。建于17世纪,1779年成为弗吉尼亚首府,在美国革命及国内战争中具有战略重要性,内战中它是南方联邦 的首都。1865年4月3日南联邦军队从里士满的撤退导致了4月9日罗伯特E·李将军向尤利塞斯S·格兰特将 军的头降。