Định nghĩa - Khái niệm
锻炼 tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ 锻炼 trong tiếng Trung và cách phát âm 锻炼 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 锻炼 tiếng Trung nghĩa là gì.
[duànliàn]Nếu muốn tra hình ảnh của từ 锻炼 hãy xem ở đây
1. rèn đúc。指锻造或冶炼。
2. rèn luyện; trui rèn; tôi luyện; tập luyện; tập。通过体育运动使身体强壮,培养勇敢、机警和维护集体利益等品德。
体育锻炼
tập thể dục
锻炼身体,保卫祖国。
rèn luyện thân thể bảo vệ tổ quốc.
3. rèn luyện (qua lao động sản xuất, đấu tranh xã hội, thực tiễn công tác mà nâng cao năng lực công tác.)。通过生产劳动、社会斗争和工作实践,使觉悟、工作能力等提高。
Xem thêm từ vựng tiếng Trung
Cách dùng từ 锻炼 tiếng Trung
Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 锻炼 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com
Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.