闲 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 闲 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

闲 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 闲 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 闲 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 闲 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 閒 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (閑)
[xián]
Bộ: 門 (门) - Môn
Số nét: 12
Hán Việt: NHÀN
1. nhàn; không có việc; rỗi; rảnh rang。 没有事情;没有活动;有空(跟"忙"相对)。
游手好闲 。
quen thói du đãng không thích lao động
我没工夫,你找小王吧,他闲 着呢。
tôi không có thì giờ, cậu tìm cậu Vương nhé, nó đang rỗi đấy.
2. để rỗi (không dùng)。(房屋、器物等)不在使用中。
闲 房。
nhà bỏ không; nhà bỏ trống.
不让机器闲 着。
dừng để máy không hoạt động.
3. giờ rỗi。闲空儿。
农闲 。
ngày nông nhàn
忙里偷闲 。
bớt chút thì giờ bận rộn
4. nói chuyện phiếm; không dính dáng đến việc chính。与正事无关的。
Từ ghép:
闲扯 ; 闲荡 ; 闲工夫 ; 闲逛 ; 闲话 ; 闲居 ; 闲磕牙 ; 闲空 ; 闲聊 ; 闲篇 ; 闲气 ; 闲钱 ; 闲情逸致 ; 闲人 ; 闲散 ; 闲事 ; 闲适 ; 闲书 ; 闲谈 ; 闲庭 ; 闲暇 ; 闲心 ; 闲雅 ; 闲杂 ; 闲章 ; 闲职 ; 闲置
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 闲 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 闲 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 闲 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (閑)[xián]Bộ: 門 (门) - MônSố nét: 12Hán Việt: NHÀN1. nhàn; không có việc; rỗi; rảnh rang。 没有事情;没有活动;有空(跟 忙 相对)。游手好闲 。quen thói du đãng không thích lao động我没工夫,你找小王吧,他闲 着呢。tôi không có thì giờ, cậu tìm cậu Vương nhé, nó đang rỗi đấy.2. để rỗi (không dùng)。(房屋、器物等)不在使用中。闲 房。nhà bỏ không; nhà bỏ trống.不让机器闲 着。dừng để máy không hoạt động.3. giờ rỗi。闲空儿。农闲 。ngày nông nhàn忙里偷闲 。bớt chút thì giờ bận rộn4. nói chuyện phiếm; không dính dáng đến việc chính。与正事无关的。Từ ghép:闲扯 ; 闲荡 ; 闲工夫 ; 闲逛 ; 闲话 ; 闲居 ; 闲磕牙 ; 闲空 ; 闲聊 ; 闲篇 ; 闲气 ; 闲钱 ; 闲情逸致 ; 闲人 ; 闲散 ; 闲事 ; 闲适 ; 闲书 ; 闲谈 ; 闲庭 ; 闲暇 ; 闲心 ; 闲雅 ; 闲杂 ; 闲章 ; 闲职 ; 闲置