饮 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 饮 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

饮 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 饮 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 饮 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 饮 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 飲 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[yǐn]
Bộ: 食 (饣,飠) - Thực
Số nét: 14
Hán Việt: ẨM
1. uống (có lúc chỉ uống rượu)。 喝,有时特指喝酒。
饮 料
thức uống
饮 食
ăn uống
痛饮
ra sức uống; tha hồ uống.
饮 水思源
uống nước nhớ nguồn; ăn quả nhớ kẻ trồng cây.
2. đồ uống。可以喝的东西。
冷饮
đồ uống lạnh; đồ giải khát ướp lạnh.
3. thuốc nước uống nguội。饮子。
香苏饮
thuốc nước hương tô uống nguội
4. đờm loãng。中医指稀痰。
5. nuốt; ôm。心里存着;含着。
饮恨
nuốt hận; ôm hận
Từ ghép:
饮弹 ; 饮恨 ; 饮料 ; 饮片 ; 饮泣 ; 饮食 ; 饮食疗法 ; 饮食业 ; 饮水 ; 饮水思源 ; 饮誉 ; 饮鸩止渴 ; 饮子
[yìn]
Bộ: 饣(Thực)
Hán Việt: ẤM
cho gia súc uống nước。给牲畜水喝。
饮 牲口
cho gia súc uống nước.
马饮 过了。
cho ngựa uống nước rồi
Từ ghép:
饮场
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 饮 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 饮 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 饮 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [yǐn]Bộ: 食 (饣,飠) - ThựcSố nét: 14Hán Việt: ẨM1. uống (có lúc chỉ uống rượu)。 喝,有时特指喝酒。饮 料thức uống饮 食ăn uống痛饮ra sức uống; tha hồ uống.饮 水思源uống nước nhớ nguồn; ăn quả nhớ kẻ trồng cây.2. đồ uống。可以喝的东西。冷饮đồ uống lạnh; đồ giải khát ướp lạnh.3. thuốc nước uống nguội。饮子。香苏饮thuốc nước hương tô uống nguội4. đờm loãng。中医指稀痰。5. nuốt; ôm。心里存着;含着。饮恨nuốt hận; ôm hậnTừ ghép:饮弹 ; 饮恨 ; 饮料 ; 饮片 ; 饮泣 ; 饮食 ; 饮食疗法 ; 饮食业 ; 饮水 ; 饮水思源 ; 饮誉 ; 饮鸩止渴 ; 饮子[yìn]Bộ: 饣(Thực)Hán Việt: ẤMcho gia súc uống nước。给牲畜水喝。饮 牲口cho gia súc uống nước.马饮 过了。cho ngựa uống nước rồiTừ ghép:饮场