黑 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 黑 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

黑 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 黑 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 黑 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 黑 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 黑 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[hēi]
Bộ: 黑 (黒) - Hắc
Số nét: 11
Hán Việt: HẮC
1. màu đen; đen。像煤或墨的颜色,是物体完全吸收日光或与日光相似的光线时所呈现的颜色(跟"白"相对)。
黑板
bảng đen
黑白分明
đen trắng rõ ràng
白纸黑字
giấy trắng mực đen.
2. tối。黑暗。
天黑了
trời tối rồi.
屋子里很黑。
trong nhà rất tối.
3. bí mật; không công khai; lóng; đen; phi pháp (thường chỉ sự phi pháp.)。秘密;非法的;不公开的。
黑市
chợ đen
黑话
tiếng lóng
黑社会
xã hội đen
4. xấu; xấu xa; hiểm độc; độc địa; độc ác。坏;狠毒。
黑心
lòng dạ hiểm độc
5. phản động。象征反动。
黑帮
bọn phản động; tập đoàn phản động.
6. họ Hắc。姓。
Từ ghép:
黑暗 ; 黑白 ; 黑白片儿 ; 黑白片 ; 黑板 ; 黑板报 ; 黑帮 ; 黑不溜秋 ; 黑沉沉 ; 黑道 ; 黑灯瞎火 ; 黑地 ; 黑店 ; 黑洞洞 ; 黑洞 ; 黑豆 ; 黑非洲 ; 黑钙土 ; 黑更半夜 ; 黑咕隆咚 ; 黑管 ; 黑光 ; 黑锅 ; 黑海 ; 黑糊糊 ; 黑户 ; 黑话 ; 黑货 ; 黑胶绸 ; 黑口 ; 黑马 ; 黑茫茫 ; 黑蒙蒙 ; 黑名单 ; 黑幕 ; 黑钱 ; 黑枪 ; 黑黢黢 ; 黑热病 ; 黑人 ; 黑色火药 ; 黑色金属 ; 黑色素 ; 黑社会 ; 黑市 ; 黑手 ; 黑糖 ; 黑陶 ; 黑陶文化 ; 黑体 ;
黑头 ; 黑土 ; 黑窝 ; 黑瞎子 ; 黑匣子 ; 黑下 ; 黑心 ; 黑信 ; 黑猩猩 ; 黑熊 ; 黑魆魆 ; 黑压压 ; 黑眼珠 ; 黑夜 ; 黑油油 ; 黑黝黝 ; 黑鱼 ; 黑枣 ; 黑种 ; 黑子
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 黑 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 黑 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 黑 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [hēi]Bộ: 黑 (黒) - HắcSố nét: 11Hán Việt: HẮC1. màu đen; đen。像煤或墨的颜色,是物体完全吸收日光或与日光相似的光线时所呈现的颜色(跟 白 相对)。黑板bảng đen黑白分明đen trắng rõ ràng白纸黑字giấy trắng mực đen.2. tối。黑暗。天黑了trời tối rồi.屋子里很黑。trong nhà rất tối.3. bí mật; không công khai; lóng; đen; phi pháp (thường chỉ sự phi pháp.)。秘密;非法的;不公开的。黑市chợ đen黑话tiếng lóng黑社会xã hội đen4. xấu; xấu xa; hiểm độc; độc địa; độc ác。坏;狠毒。黑心lòng dạ hiểm độc5. phản động。象征反动。黑帮bọn phản động; tập đoàn phản động.6. họ Hắc。姓。Từ ghép:黑暗 ; 黑白 ; 黑白片儿 ; 黑白片 ; 黑板 ; 黑板报 ; 黑帮 ; 黑不溜秋 ; 黑沉沉 ; 黑道 ; 黑灯瞎火 ; 黑地 ; 黑店 ; 黑洞洞 ; 黑洞 ; 黑豆 ; 黑非洲 ; 黑钙土 ; 黑更半夜 ; 黑咕隆咚 ; 黑管 ; 黑光 ; 黑锅 ; 黑海 ; 黑糊糊 ; 黑户 ; 黑话 ; 黑货 ; 黑胶绸 ; 黑口 ; 黑马 ; 黑茫茫 ; 黑蒙蒙 ; 黑名单 ; 黑幕 ; 黑钱 ; 黑枪 ; 黑黢黢 ; 黑热病 ; 黑人 ; 黑色火药 ; 黑色金属 ; 黑色素 ; 黑社会 ; 黑市 ; 黑手 ; 黑糖 ; 黑陶 ; 黑陶文化 ; 黑体 ; 黑头 ; 黑土 ; 黑窝 ; 黑瞎子 ; 黑匣子 ; 黑下 ; 黑心 ; 黑信 ; 黑猩猩 ; 黑熊 ; 黑魆魆 ; 黑压压 ; 黑眼珠 ; 黑夜 ; 黑油油 ; 黑黝黝 ; 黑鱼 ; 黑枣 ; 黑种 ; 黑子