動搖 là gì tiếng Đài Loan?

動搖 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 動搖 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

動搖 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 動搖 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 動搖 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 動搖 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 動搖 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[dòngyáo]
1. dao động; lung lay; lay động; không ổn định。不穩固;不堅定。
動搖分子
phần tử dao động
意志堅定,絕不動搖
ý chí kiên cường, không thể lung lay.
2. làm lung lay; làm dao động。使動搖。
動搖軍心
làm dao động lòng quân
環境再艱苦也動搖不了這批青年徵服自然的決心。
có gian khổ hơn nữa cũng không thể làm lung lay quyết tâm chinh phục thiên nhiên của thanh niên.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 動搖 trong tiếng Đài Loan

[dòngyáo]1. dao động; lung lay; lay động; không ổn định。不穩固;不堅定。動搖分子phần tử dao động意志堅定,絕不動搖ý chí kiên cường, không thể lung lay.2. làm lung lay; làm dao động。使動搖。動搖軍心làm dao động lòng quân環境再艱苦也動搖不了這批青年徵服自然的決心。có gian khổ hơn nữa cũng không thể làm lung lay quyết tâm chinh phục thiên nhiên của thanh niên.

Đây là cách dùng 動搖 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 動搖 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [dòngyáo]1. dao động; lung lay; lay động; không ổn định。不穩固;不堅定。動搖分子phần tử dao động意志堅定,絕不動搖ý chí kiên cường, không thể lung lay.2. làm lung lay; làm dao động。使動搖。動搖軍心làm dao động lòng quân環境再艱苦也動搖不了這批青年徵服自然的決心。có gian khổ hơn nữa cũng không thể làm lung lay quyết tâm chinh phục thiên nhiên của thanh niên.