春溫 là gì tiếng Đài Loan?

春溫 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 春溫 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

春溫 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 春溫 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 春溫 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 春溫 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 春溫 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[chūnwēn]
1. bệnh nhiệt vào mùa xuân。伏氣溫病的一種。指冬受寒邪,伏而至春季所髮的急性熱病(《溫熱經緯·葉香岩三時伏氣外感篇》)。
2. sốt cấp tính。新感溫病的一種。指春季感受風熱而髮的急性熱病。《增補評注溫病條辨》卷一:"冬春感風熱之邪而病者,...病於春者,亦曰春溫。"。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 春溫 trong tiếng Đài Loan

[chūnwēn]1. bệnh nhiệt vào mùa xuân。伏氣溫病的一種。指冬受寒邪,伏而至春季所髮的急性熱病(《溫熱經緯·葉香岩三時伏氣外感篇》)。2. sốt cấp tính。新感溫病的一種。指春季感受風熱而髮的急性熱病。《增補評注溫病條辨》卷一:"冬春感風熱之邪而病者,...病於春者,亦曰春溫。"。

Đây là cách dùng 春溫 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 春溫 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [chūnwēn]1. bệnh nhiệt vào mùa xuân。伏氣溫病的一種。指冬受寒邪,伏而至春季所髮的急性熱病(《溫熱經緯·葉香岩三時伏氣外感篇》)。2. sốt cấp tính。新感溫病的一種。指春季感受風熱而髮的急性熱病。《增補評注溫病條辨》卷一:"冬春感風熱之邪而病者,...病於春者,亦曰春溫。"。