朝 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 朝 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

朝 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 朝 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 朝 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 朝 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 朝 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[cháo]
Bộ: 月 - Nguyệt
Số nét: 12
Hán Việt: TRIỀU, TRÀO
1. triều; triều đình; cầm quyền。朝廷(跟"野"相對)。
上朝 。
thượng triều.
在朝 黨(執政黨)。
đảng cầm quyền.
2. triều đại。朝代。
唐朝 。
triều đại nhà Đường.
改朝 換代。
thay đổi triều đại.
3. triều vua。指一個君主的統治時期。
康熙朝 。
triều vua Khang Hi.
4. triều kiến; chầu。朝見;朝拜。
朝 覲。
triều kiến; bái triều.
5. ngoảnh mặt về; hướng về。面對著;向。
坐東朝 西。
ngồi phía đông hướng mặt về phía tây.
臉朝 裡。
ngoảnh mặt vào trong.
朝 著共產主義奮勇前進。
hướng về chủ nghĩa cộng sản, dũng cảm tiến về phía trước.
Từ ghép:
朝拜 ; 朝臣 ; 朝代 ; 朝頂 ; 朝房 ; 朝奉 ; 朝服 ; 朝綱 ; 朝貢 ; 朝見 ; 朝覲 ; 朝門 ; 朝山 ; 朝聖 ; 朝廷 ; 朝尟 ; 朝尟族 ; 朝向 ; 朝陽 ; 朝陽花 ; 朝野 ; 朝政
[zhāo]
Bộ: 月(Nguyệt)
Hán Việt: TRIÊU
1. buổi sáng; sáng sớm。早晨。
朝陽
sáng sớm; mặt trời mới mọc; bình minh; rạng đông.
一朝一夕
một sớm một chiều.
朝令夕改
thay đổi quá nhanh; thay đổi xoành xoạch; sáng ban hành lệnh, chiều thì sửa đổi; sáng nắng chiều mưa.
2. ngày。日;天。
今朝
ngày nay; hôm nay
一朝有事
một khi có việc xảy ra.
Từ ghép:
朝不保夕 ; 朝髮夕至 ; 朝暉 ; 朝令夕改 ; 朝露 ; 朝氣 ; 朝乾夕惕 ; 朝秦暮楚 ; 朝日 ; 朝三暮四 ; 朝夕 ; 朝霞 ; 朝陽

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 朝 trong tiếng Đài Loan

[cháo]Bộ: 月 - NguyệtSố nét: 12Hán Việt: TRIỀU, TRÀO1. triều; triều đình; cầm quyền。朝廷(跟"野"相對)。上朝 。thượng triều.在朝 黨(執政黨)。đảng cầm quyền.2. triều đại。朝代。唐朝 。triều đại nhà Đường.改朝 換代。thay đổi triều đại.3. triều vua。指一個君主的統治時期。康熙朝 。triều vua Khang Hi.4. triều kiến; chầu。朝見;朝拜。朝 覲。triều kiến; bái triều.5. ngoảnh mặt về; hướng về。面對著;向。坐東朝 西。ngồi phía đông hướng mặt về phía tây.臉朝 裡。ngoảnh mặt vào trong.朝 著共產主義奮勇前進。hướng về chủ nghĩa cộng sản, dũng cảm tiến về phía trước.Từ ghép:朝拜 ; 朝臣 ; 朝代 ; 朝頂 ; 朝房 ; 朝奉 ; 朝服 ; 朝綱 ; 朝貢 ; 朝見 ; 朝覲 ; 朝門 ; 朝山 ; 朝聖 ; 朝廷 ; 朝尟 ; 朝尟族 ; 朝向 ; 朝陽 ; 朝陽花 ; 朝野 ; 朝政[zhāo]Bộ: 月(Nguyệt)Hán Việt: TRIÊU1. buổi sáng; sáng sớm。早晨。朝陽sáng sớm; mặt trời mới mọc; bình minh; rạng đông.一朝一夕một sớm một chiều.朝令夕改thay đổi quá nhanh; thay đổi xoành xoạch; sáng ban hành lệnh, chiều thì sửa đổi; sáng nắng chiều mưa.2. ngày。日;天。今朝ngày nay; hôm nay一朝有事một khi có việc xảy ra.Từ ghép:朝不保夕 ; 朝髮夕至 ; 朝暉 ; 朝令夕改 ; 朝露 ; 朝氣 ; 朝乾夕惕 ; 朝秦暮楚 ; 朝日 ; 朝三暮四 ; 朝夕 ; 朝霞 ; 朝陽

Đây là cách dùng 朝 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 朝 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [cháo]Bộ: 月 - NguyệtSố nét: 12Hán Việt: TRIỀU, TRÀO1. triều; triều đình; cầm quyền。朝廷(跟"野"相對)。上朝 。thượng triều.在朝 黨(執政黨)。đảng cầm quyền.2. triều đại。朝代。唐朝 。triều đại nhà Đường.改朝 換代。thay đổi triều đại.3. triều vua。指一個君主的統治時期。康熙朝 。triều vua Khang Hi.4. triều kiến; chầu。朝見;朝拜。朝 覲。triều kiến; bái triều.5. ngoảnh mặt về; hướng về。面對著;向。坐東朝 西。ngồi phía đông hướng mặt về phía tây.臉朝 裡。ngoảnh mặt vào trong.朝 著共產主義奮勇前進。hướng về chủ nghĩa cộng sản, dũng cảm tiến về phía trước.Từ ghép:朝拜 ; 朝臣 ; 朝代 ; 朝頂 ; 朝房 ; 朝奉 ; 朝服 ; 朝綱 ; 朝貢 ; 朝見 ; 朝覲 ; 朝門 ; 朝山 ; 朝聖 ; 朝廷 ; 朝尟 ; 朝尟族 ; 朝向 ; 朝陽 ; 朝陽花 ; 朝野 ; 朝政[zhāo]Bộ: 月(Nguyệt)Hán Việt: TRIÊU1. buổi sáng; sáng sớm。早晨。朝陽sáng sớm; mặt trời mới mọc; bình minh; rạng đông.一朝一夕một sớm một chiều.朝令夕改thay đổi quá nhanh; thay đổi xoành xoạch; sáng ban hành lệnh, chiều thì sửa đổi; sáng nắng chiều mưa.2. ngày。日;天。今朝ngày nay; hôm nay一朝有事một khi có việc xảy ra.Từ ghép:朝不保夕 ; 朝髮夕至 ; 朝暉 ; 朝令夕改 ; 朝露 ; 朝氣 ; 朝乾夕惕 ; 朝秦暮楚 ; 朝日 ; 朝三暮四 ; 朝夕 ; 朝霞 ; 朝陽