水 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 水 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

水 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 水 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 水 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 水 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 水 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[shuǐ]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 4
Hán Việt: THUỶ
1. nước。兩個氫原子和一個氧原子結合而成的、最簡單的氫氧化合物,無色、無臭、無味的液體,在標準大氣壓下,攝氏零度時凝結成冰,攝氏一百度時沸騰,在攝氏四度時密度最大,比重為1。
2. sông。河流。
漢水。
sông Hán.
淮水。
sông Hoài.
3. sông ngòi; sông nước; sông rạch。指江、河、湖、海、洋。
水陸交通。
giao thông đường bộ và đường thuỷ.
水陸交通。
những hộ gia đình sống trên sông nước.
4. nước cốt; nước ép。(水兒)稀的汁。
墨水。
mực.
葯水。
thuốc nước.
甘蔗的水兒很甜。
nước mía rất ngọt.
5. thu nhập thêm。指附加的費用或額外的收入。
貼水。
tiền bù thêm.
外水。
thu nhập ngoài.
6. lần giặt。指洗的次數。
這衣裳洗幾水也不變色。
áo này giặt mấy nước cũng không đổi màu.
7. họ Thuỷ。(Shuǐ)姓。
Từ ghép:
水壩 ; 水泵 ; 水筆 ; 水表 ; 水鱉子 ; 水兵 ; 水玻璃 ; 水彩 ; 水彩畫 ; 水草 ; 水虿 ; 水產 ; 水車 ; 水車前 ; 水成岩 ; 水到渠成 ; 水道 ; 水稻 ; 水滴石穿 ; 水地 ; 水電站 ; 水貂 ; 水痘 ; 水碓 ; 水遁 ; 水肥 ; 水粉 ; 水粉畫 ; 水分 ; 水浮蓮 ; 水工 ; 水鴣鴣 ; 水臌 ; 水果 ; 水合 ; 水合物 ; 水鶴 ; 水橫枝 ; 水紅 ; 水葫蘆 ; 水患 ; 水火 ; 水火 ; 水火無情 ; 水鹼 ; 水餃 ; 水腳 ; 水解 ; 水晶 ; 水晶宮 ;
水晶體 ; 水井 ; 水酒 ; 水軍 ; 水庫 ; 水雷 ; 水力 ; 水力髮電 ; 水利 ; 水利工程 ; 水利樞紐 ; 水療 ; 水蓼 ; 水靈 ; 水流 ; 水溜 ; 水龍 ; 水龍 ; 水龍頭 ; 水陸 ; 水鹿 ; 水路 ; 水綠 ; 水輪機 ; 水落 ; 水落管 ; 水落石出 ; 水煤氣 ; 水門 ; 水門汀 ; 水米無交 ; 水蜜桃 ; 水綿 ; 水磨 ; 水磨工夫 ; 水磨石 ; 水墨畫 ; 水磨 ; 水母 ; 水泥 ; 水碾 ; 水鳥 ; 水牛 ; 水牛兒 ; 水牌 ; 水皰 ; 水皮兒 ; 水平 ; 水平面 ;
水平線 ; 水平儀 ; 水萍 ; 水鎗 ; 水青岡 ; 水情 ; 水球 ; 水曲柳 ; 水乳交融 ; 水杉 ; 水上飛機 ; 水上居民 ; 水蛇 ; 水蛇腰 ; 水深火熱 ; 水師 ; 水蝨 ; 水蝕 ; 水手 ; 水刷石 ; 水塔 ; 水獺 ; 水田 ; 水汀 ; 水頭 ; 水土 ; 水土保持 ; 水土流失 ; 水汪汪 ; 水網 ; 水位 ; 水文 ; 水文站 ; 水螅 ; 水系 ; 水仙 ; 水險 ; 水線 ; 水鄉 ; 水箱 ; 水瀉 ; 水泄不通 ; 水榭 ; 水星 ; 水性 ; 水鏽 ; 水選 ; 水壓機 ; 水煙 ;
水煙袋 ; 水楊 ; 水楊酸 ; 水舀子 ; 水銀 ; 水銀燈 ; 水印 ; 水印 ; 水域 ; 水源 ; 水運 ; 水災 ; 水葬 ; 水蚤 ; 水藻 ; 水澤 ; 水閘 ; 水戰 ; 水漲船高 ; 水蒸氣 ; 水至清則無魚 ; 水蛭 ; 水中撈月 ; 水腫 ; 水準 ; 水準器 ; 水準儀 ; 水族 ; 水族

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 水 trong tiếng Đài Loan

[shuǐ]Bộ: 水 (氵,氺) - ThuỷSố nét: 4Hán Việt: THUỶ1. nước。兩個氫原子和一個氧原子結合而成的、最簡單的氫氧化合物,無色、無臭、無味的液體,在標準大氣壓下,攝氏零度時凝結成冰,攝氏一百度時沸騰,在攝氏四度時密度最大,比重為1。2. sông。河流。漢水。sông Hán.淮水。sông Hoài.3. sông ngòi; sông nước; sông rạch。指江、河、湖、海、洋。水陸交通。giao thông đường bộ và đường thuỷ.水陸交通。những hộ gia đình sống trên sông nước.4. nước cốt; nước ép。(水兒)稀的汁。墨水。mực.葯水。thuốc nước.甘蔗的水兒很甜。nước mía rất ngọt.5. thu nhập thêm。指附加的費用或額外的收入。貼水。tiền bù thêm.外水。thu nhập ngoài.6. lần giặt。指洗的次數。這衣裳洗幾水也不變色。áo này giặt mấy nước cũng không đổi màu.7. họ Thuỷ。(Shuǐ)姓。Từ ghép:水壩 ; 水泵 ; 水筆 ; 水表 ; 水鱉子 ; 水兵 ; 水玻璃 ; 水彩 ; 水彩畫 ; 水草 ; 水虿 ; 水產 ; 水車 ; 水車前 ; 水成岩 ; 水到渠成 ; 水道 ; 水稻 ; 水滴石穿 ; 水地 ; 水電站 ; 水貂 ; 水痘 ; 水碓 ; 水遁 ; 水肥 ; 水粉 ; 水粉畫 ; 水分 ; 水浮蓮 ; 水工 ; 水鴣鴣 ; 水臌 ; 水果 ; 水合 ; 水合物 ; 水鶴 ; 水橫枝 ; 水紅 ; 水葫蘆 ; 水患 ; 水火 ; 水火 ; 水火無情 ; 水鹼 ; 水餃 ; 水腳 ; 水解 ; 水晶 ; 水晶宮 ; 水晶體 ; 水井 ; 水酒 ; 水軍 ; 水庫 ; 水雷 ; 水力 ; 水力髮電 ; 水利 ; 水利工程 ; 水利樞紐 ; 水療 ; 水蓼 ; 水靈 ; 水流 ; 水溜 ; 水龍 ; 水龍 ; 水龍頭 ; 水陸 ; 水鹿 ; 水路 ; 水綠 ; 水輪機 ; 水落 ; 水落管 ; 水落石出 ; 水煤氣 ; 水門 ; 水門汀 ; 水米無交 ; 水蜜桃 ; 水綿 ; 水磨 ; 水磨工夫 ; 水磨石 ; 水墨畫 ; 水磨 ; 水母 ; 水泥 ; 水碾 ; 水鳥 ; 水牛 ; 水牛兒 ; 水牌 ; 水皰 ; 水皮兒 ; 水平 ; 水平面 ; 水平線 ; 水平儀 ; 水萍 ; 水鎗 ; 水青岡 ; 水情 ; 水球 ; 水曲柳 ; 水乳交融 ; 水杉 ; 水上飛機 ; 水上居民 ; 水蛇 ; 水蛇腰 ; 水深火熱 ; 水師 ; 水蝨 ; 水蝕 ; 水手 ; 水刷石 ; 水塔 ; 水獺 ; 水田 ; 水汀 ; 水頭 ; 水土 ; 水土保持 ; 水土流失 ; 水汪汪 ; 水網 ; 水位 ; 水文 ; 水文站 ; 水螅 ; 水系 ; 水仙 ; 水險 ; 水線 ; 水鄉 ; 水箱 ; 水瀉 ; 水泄不通 ; 水榭 ; 水星 ; 水性 ; 水鏽 ; 水選 ; 水壓機 ; 水煙 ; 水煙袋 ; 水楊 ; 水楊酸 ; 水舀子 ; 水銀 ; 水銀燈 ; 水印 ; 水印 ; 水域 ; 水源 ; 水運 ; 水災 ; 水葬 ; 水蚤 ; 水藻 ; 水澤 ; 水閘 ; 水戰 ; 水漲船高 ; 水蒸氣 ; 水至清則無魚 ; 水蛭 ; 水中撈月 ; 水腫 ; 水準 ; 水準器 ; 水準儀 ; 水族 ; 水族

Đây là cách dùng 水 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 水 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [shuǐ]Bộ: 水 (氵,氺) - ThuỷSố nét: 4Hán Việt: THUỶ1. nước。兩個氫原子和一個氧原子結合而成的、最簡單的氫氧化合物,無色、無臭、無味的液體,在標準大氣壓下,攝氏零度時凝結成冰,攝氏一百度時沸騰,在攝氏四度時密度最大,比重為1。2. sông。河流。漢水。sông Hán.淮水。sông Hoài.3. sông ngòi; sông nước; sông rạch。指江、河、湖、海、洋。水陸交通。giao thông đường bộ và đường thuỷ.水陸交通。những hộ gia đình sống trên sông nước.4. nước cốt; nước ép。(水兒)稀的汁。墨水。mực.葯水。thuốc nước.甘蔗的水兒很甜。nước mía rất ngọt.5. thu nhập thêm。指附加的費用或額外的收入。貼水。tiền bù thêm.外水。thu nhập ngoài.6. lần giặt。指洗的次數。這衣裳洗幾水也不變色。áo này giặt mấy nước cũng không đổi màu.7. họ Thuỷ。(Shuǐ)姓。Từ ghép:水壩 ; 水泵 ; 水筆 ; 水表 ; 水鱉子 ; 水兵 ; 水玻璃 ; 水彩 ; 水彩畫 ; 水草 ; 水虿 ; 水產 ; 水車 ; 水車前 ; 水成岩 ; 水到渠成 ; 水道 ; 水稻 ; 水滴石穿 ; 水地 ; 水電站 ; 水貂 ; 水痘 ; 水碓 ; 水遁 ; 水肥 ; 水粉 ; 水粉畫 ; 水分 ; 水浮蓮 ; 水工 ; 水鴣鴣 ; 水臌 ; 水果 ; 水合 ; 水合物 ; 水鶴 ; 水橫枝 ; 水紅 ; 水葫蘆 ; 水患 ; 水火 ; 水火 ; 水火無情 ; 水鹼 ; 水餃 ; 水腳 ; 水解 ; 水晶 ; 水晶宮 ; 水晶體 ; 水井 ; 水酒 ; 水軍 ; 水庫 ; 水雷 ; 水力 ; 水力髮電 ; 水利 ; 水利工程 ; 水利樞紐 ; 水療 ; 水蓼 ; 水靈 ; 水流 ; 水溜 ; 水龍 ; 水龍 ; 水龍頭 ; 水陸 ; 水鹿 ; 水路 ; 水綠 ; 水輪機 ; 水落 ; 水落管 ; 水落石出 ; 水煤氣 ; 水門 ; 水門汀 ; 水米無交 ; 水蜜桃 ; 水綿 ; 水磨 ; 水磨工夫 ; 水磨石 ; 水墨畫 ; 水磨 ; 水母 ; 水泥 ; 水碾 ; 水鳥 ; 水牛 ; 水牛兒 ; 水牌 ; 水皰 ; 水皮兒 ; 水平 ; 水平面 ; 水平線 ; 水平儀 ; 水萍 ; 水鎗 ; 水青岡 ; 水情 ; 水球 ; 水曲柳 ; 水乳交融 ; 水杉 ; 水上飛機 ; 水上居民 ; 水蛇 ; 水蛇腰 ; 水深火熱 ; 水師 ; 水蝨 ; 水蝕 ; 水手 ; 水刷石 ; 水塔 ; 水獺 ; 水田 ; 水汀 ; 水頭 ; 水土 ; 水土保持 ; 水土流失 ; 水汪汪 ; 水網 ; 水位 ; 水文 ; 水文站 ; 水螅 ; 水系 ; 水仙 ; 水險 ; 水線 ; 水鄉 ; 水箱 ; 水瀉 ; 水泄不通 ; 水榭 ; 水星 ; 水性 ; 水鏽 ; 水選 ; 水壓機 ; 水煙 ; 水煙袋 ; 水楊 ; 水楊酸 ; 水舀子 ; 水銀 ; 水銀燈 ; 水印 ; 水印 ; 水域 ; 水源 ; 水運 ; 水災 ; 水葬 ; 水蚤 ; 水藻 ; 水澤 ; 水閘 ; 水戰 ; 水漲船高 ; 水蒸氣 ; 水至清則無魚 ; 水蛭 ; 水中撈月 ; 水腫 ; 水準 ; 水準器 ; 水準儀 ; 水族 ; 水族