滾滾 là gì tiếng Đài Loan?

滾滾 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 滾滾 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

滾滾 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 滾滾 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 滾滾 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 滾滾 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 滾滾 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[gǔngǔn]
1. cuồn cuộn; lăn đều。形容急速地滾動或翻騰。
車輪滾滾
bánh xe lăn đều.
大江滾滾東去。
dòng sông cuồn cuộn chảy về đông.
狂風卷起了滾滾的黃沙。
trận cuồng phong nổi lên thổi cát bay cuồn cuộn.
2. liên tục; ào ào; như nước; không dứt。形容連續不斷。
雷聲滾滾
tiếng sấm liên tục
財源滾滾
tiền vô như nước; tiền vô ào ào.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 滾滾 trong tiếng Đài Loan

[gǔngǔn]1. cuồn cuộn; lăn đều。形容急速地滾動或翻騰。車輪滾滾bánh xe lăn đều.大江滾滾東去。dòng sông cuồn cuộn chảy về đông.狂風卷起了滾滾的黃沙。trận cuồng phong nổi lên thổi cát bay cuồn cuộn.2. liên tục; ào ào; như nước; không dứt。形容連續不斷。雷聲滾滾tiếng sấm liên tục財源滾滾tiền vô như nước; tiền vô ào ào.

Đây là cách dùng 滾滾 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 滾滾 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [gǔngǔn]1. cuồn cuộn; lăn đều。形容急速地滾動或翻騰。車輪滾滾bánh xe lăn đều.大江滾滾東去。dòng sông cuồn cuộn chảy về đông.狂風卷起了滾滾的黃沙。trận cuồng phong nổi lên thổi cát bay cuồn cuộn.2. liên tục; ào ào; như nước; không dứt。形容連續不斷。雷聲滾滾tiếng sấm liên tục財源滾滾tiền vô như nước; tiền vô ào ào.