照顧 là gì tiếng Đài Loan?

照顧 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 照顧 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

照顧 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 照顧 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 照顧 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 照顧 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 照顧 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[zhàogù]
1. xem xét; suy nghĩ; chú ý。考慮(到);注意(到)。
照顧全局
chú ý toàn diện
照顧各個部門。
chú ý đến tất cả các ngành
2. chăm sóc; săn sóc; trông nom。照料。
我去買票,你來照顧行李。
tôi đi mua vé, anh đi coi hàng lý đi.
3. chiếu cố; chú ý đặc biệt。特彆注意,加以優待。
照顧病人
chăm sóc đặc biệt người bệnh.
老幼乘車,照顧座位。
người già, trẻ em đi xe, phải chú ý sắp xếp chỗ ngồi cho tốt.
4. chiều khách; chiều khách hàng。商店或服務行業等管顧客前來購買東西或要求服務叫照顧。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 照顧 trong tiếng Đài Loan

[zhàogù]1. xem xét; suy nghĩ; chú ý。考慮(到);注意(到)。照顧全局chú ý toàn diện照顧各個部門。chú ý đến tất cả các ngành2. chăm sóc; săn sóc; trông nom。照料。我去買票,你來照顧行李。tôi đi mua vé, anh đi coi hàng lý đi.3. chiếu cố; chú ý đặc biệt。特彆注意,加以優待。照顧病人chăm sóc đặc biệt người bệnh.老幼乘車,照顧座位。người già, trẻ em đi xe, phải chú ý sắp xếp chỗ ngồi cho tốt.4. chiều khách; chiều khách hàng。商店或服務行業等管顧客前來購買東西或要求服務叫照顧。

Đây là cách dùng 照顧 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 照顧 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [zhàogù]1. xem xét; suy nghĩ; chú ý。考慮(到);注意(到)。照顧全局chú ý toàn diện照顧各個部門。chú ý đến tất cả các ngành2. chăm sóc; săn sóc; trông nom。照料。我去買票,你來照顧行李。tôi đi mua vé, anh đi coi hàng lý đi.3. chiếu cố; chú ý đặc biệt。特彆注意,加以優待。照顧病人chăm sóc đặc biệt người bệnh.老幼乘車,照顧座位。người già, trẻ em đi xe, phải chú ý sắp xếp chỗ ngồi cho tốt.4. chiều khách; chiều khách hàng。商店或服務行業等管顧客前來購買東西或要求服務叫照顧。