肘腋 là gì tiếng Đài Loan?

肘腋 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 肘腋 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

肘腋 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 肘腋 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 肘腋 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 肘腋 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 肘腋 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[zhǒuyè]

sát nách (ví với sự thân cận.)。胳膊肘兒和夾肢窩,比喻極近的地方(多用於禍患的髮生)。
變生肘腋
tai hoạ sát nách
肘腋之患
hoạ sát nách

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 肘腋 trong tiếng Đài Loan

[zhǒuyè]書sát nách (ví với sự thân cận.)。胳膊肘兒和夾肢窩,比喻極近的地方(多用於禍患的髮生)。變生肘腋tai hoạ sát nách肘腋之患hoạ sát nách

Đây là cách dùng 肘腋 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 肘腋 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [zhǒuyè]書sát nách (ví với sự thân cận.)。胳膊肘兒和夾肢窩,比喻極近的地方(多用於禍患的髮生)。變生肘腋tai hoạ sát nách肘腋之患hoạ sát nách