表 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 表 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

表 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 表 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 表 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 表 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 表 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (錶)
[biǎo]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 9
Hán Việt: BIỂU

1. bề ngoài; mặt ngoài; mẽ ngoài。外面;外表。
表面。
mặt ngoài, ngoài mặt
由表及裡。
từ ngoài vào trong
外表。
bề ngoài; dáng vẻ bề ngoài
金玉其表。
cá vàng bụng bọ; cái đẹp bề ngoài
虛有其表。
tốt mã dẻ cùi; chỉ có mẽ ngoài

2. họ。中表(親戚)。
表兄弟。
anh em họ
表叔。
chú họ
3. bày tỏ; tỏ ra; tỏ rõ; tỏ。把思想感情顯示出來;表示。
髮表。
bày tỏ; phát biểu
表心意。
tỏ lòng
按下不表(說)
ỉm đi không nói
略表心意。
tỏ qua nhã ý; chút ít để gọi là

4. xông; toát; giải cảm; đánh gió。俗稱用葯物把感受的風寒髮散出來。
表汗。
xông cho ra mồ hôi

5. gương; mực thước; kiểu mẫu; mẫu mực。榜樣;模範。
表率。
làm mẫu, làm gương
師表。
làm gương; gương mẫu

6. biểu tấu; tờ sớ dâng lên vua。古代文體奏章的一種,用於較重大的事件。
諸葛亮《出師表》。
xuất sư biểu của Gia Cát Lượng

7. bảng; biểu。用表格形式排列事項的書籍或文件。
《史記》十表
10 tập "Sử ký"
統計表。
bảng thống kê
8. cột đo bóng nắng。古代測日影的標桿。

9. đồng hồ đo; compteur (công-tơ) ; ... kế。測量某種量的器具。
溫度表。
nhiệt kế
電表。
điện kế; đồng hồ điện
水表。
thuỷ kế; đồng hồ nước

10. đồng hồ; đồng hồ đeo tay。計時的器具,一般指比鐘小而可以隨身攜帶的。
懷表。
đồng hồ quả quýt
手表。
đồng hồ đeo tay
Từ ghép:
表白 ; 表報 ; 表筆 ; 表冊 ; 表層 ; 表尺 ; 表達 ; 表帶 ; 表弟 ; 表哥 ; 表格 ; 表功 ; 表觀 ; 表汗 ; 表記 ; 表姐 ; 表姐妹 ; 表決 ; 表決器 ; 表決權 ; 表裡 ; 表裡如一 ; 表露 ; 表妹 ; 表蒙子 ; 表面 ; 表面波 ; 表面光 ; 表面化 ; 表面積 ; 表面文章 ; 表面張力 ; 表明 ; 表盤 ; 表皮 ; 表親 ; 表情 ; 表示 ; 表叔 ; 表述 ; 表率 ; 表態 ; 表頭 ; 表土 ; 表現 ; 表象 ; 表兄 ; 表兄弟 ; 表演 ; 表演唱 ;
表演賽 ; 表演藝術 ; 表颺 ; 表意文字 ; 表意字 ; 表音法 ; 表音符號 ; 表語 ; 表彰 ; 表針 ; 表侄 ; 表侄女 ; 表字

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 表 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (錶)[biǎo]Bộ: 衣 (衤) - YSố nét: 9Hán Việt: BIỂU名1. bề ngoài; mặt ngoài; mẽ ngoài。外面;外表。表面。mặt ngoài, ngoài mặt由表及裡。từ ngoài vào trong外表。bề ngoài; dáng vẻ bề ngoài金玉其表。cá vàng bụng bọ; cái đẹp bề ngoài虛有其表。tốt mã dẻ cùi; chỉ có mẽ ngoài名2. họ。中表(親戚)。表兄弟。anh em họ表叔。chú họ3. bày tỏ; tỏ ra; tỏ rõ; tỏ。把思想感情顯示出來;表示。髮表。bày tỏ; phát biểu表心意。tỏ lòng按下不表(說)ỉm đi không nói略表心意。tỏ qua nhã ý; chút ít để gọi là動4. xông; toát; giải cảm; đánh gió。俗稱用葯物把感受的風寒髮散出來。表汗。xông cho ra mồ hôi名5. gương; mực thước; kiểu mẫu; mẫu mực。榜樣;模範。表率。làm mẫu, làm gương師表。làm gương; gương mẫu名6. biểu tấu; tờ sớ dâng lên vua。古代文體奏章的一種,用於較重大的事件。諸葛亮《出師表》。xuất sư biểu của Gia Cát Lượng名7. bảng; biểu。用表格形式排列事項的書籍或文件。《史記》十表10 tập "Sử ký"統計表。bảng thống kê8. cột đo bóng nắng。古代測日影的標桿。名9. đồng hồ đo; compteur (công-tơ) ; ... kế。測量某種量的器具。溫度表。nhiệt kế電表。điện kế; đồng hồ điện水表。thuỷ kế; đồng hồ nước名10. đồng hồ; đồng hồ đeo tay。計時的器具,一般指比鐘小而可以隨身攜帶的。懷表。đồng hồ quả quýt手表。đồng hồ đeo tayTừ ghép:表白 ; 表報 ; 表筆 ; 表冊 ; 表層 ; 表尺 ; 表達 ; 表帶 ; 表弟 ; 表哥 ; 表格 ; 表功 ; 表觀 ; 表汗 ; 表記 ; 表姐 ; 表姐妹 ; 表決 ; 表決器 ; 表決權 ; 表裡 ; 表裡如一 ; 表露 ; 表妹 ; 表蒙子 ; 表面 ; 表面波 ; 表面光 ; 表面化 ; 表面積 ; 表面文章 ; 表面張力 ; 表明 ; 表盤 ; 表皮 ; 表親 ; 表情 ; 表示 ; 表叔 ; 表述 ; 表率 ; 表態 ; 表頭 ; 表土 ; 表現 ; 表象 ; 表兄 ; 表兄弟 ; 表演 ; 表演唱 ; 表演賽 ; 表演藝術 ; 表颺 ; 表意文字 ; 表意字 ; 表音法 ; 表音符號 ; 表語 ; 表彰 ; 表針 ; 表侄 ; 表侄女 ; 表字

Đây là cách dùng 表 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 表 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (錶)[biǎo]Bộ: 衣 (衤) - YSố nét: 9Hán Việt: BIỂU名1. bề ngoài; mặt ngoài; mẽ ngoài。外面;外表。表面。mặt ngoài, ngoài mặt由表及裡。từ ngoài vào trong外表。bề ngoài; dáng vẻ bề ngoài金玉其表。cá vàng bụng bọ; cái đẹp bề ngoài虛有其表。tốt mã dẻ cùi; chỉ có mẽ ngoài名2. họ。中表(親戚)。表兄弟。anh em họ表叔。chú họ3. bày tỏ; tỏ ra; tỏ rõ; tỏ。把思想感情顯示出來;表示。髮表。bày tỏ; phát biểu表心意。tỏ lòng按下不表(說)ỉm đi không nói略表心意。tỏ qua nhã ý; chút ít để gọi là動4. xông; toát; giải cảm; đánh gió。俗稱用葯物把感受的風寒髮散出來。表汗。xông cho ra mồ hôi名5. gương; mực thước; kiểu mẫu; mẫu mực。榜樣;模範。表率。làm mẫu, làm gương師表。làm gương; gương mẫu名6. biểu tấu; tờ sớ dâng lên vua。古代文體奏章的一種,用於較重大的事件。諸葛亮《出師表》。xuất sư biểu của Gia Cát Lượng名7. bảng; biểu。用表格形式排列事項的書籍或文件。《史記》十表10 tập "Sử ký"統計表。bảng thống kê8. cột đo bóng nắng。古代測日影的標桿。名9. đồng hồ đo; compteur (công-tơ) ; ... kế。測量某種量的器具。溫度表。nhiệt kế電表。điện kế; đồng hồ điện水表。thuỷ kế; đồng hồ nước名10. đồng hồ; đồng hồ đeo tay。計時的器具,一般指比鐘小而可以隨身攜帶的。懷表。đồng hồ quả quýt手表。đồng hồ đeo tayTừ ghép:表白 ; 表報 ; 表筆 ; 表冊 ; 表層 ; 表尺 ; 表達 ; 表帶 ; 表弟 ; 表哥 ; 表格 ; 表功 ; 表觀 ; 表汗 ; 表記 ; 表姐 ; 表姐妹 ; 表決 ; 表決器 ; 表決權 ; 表裡 ; 表裡如一 ; 表露 ; 表妹 ; 表蒙子 ; 表面 ; 表面波 ; 表面光 ; 表面化 ; 表面積 ; 表面文章 ; 表面張力 ; 表明 ; 表盤 ; 表皮 ; 表親 ; 表情 ; 表示 ; 表叔 ; 表述 ; 表率 ; 表態 ; 表頭 ; 表土 ; 表現 ; 表象 ; 表兄 ; 表兄弟 ; 表演 ; 表演唱 ; 表演賽 ; 表演藝術 ; 表颺 ; 表意文字 ; 表意字 ; 表音法 ; 表音符號 ; 表語 ; 表彰 ; 表針 ; 表侄 ; 表侄女 ; 表字