原始 là gì tiếng Đài Loan?

原始 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 原始 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

原始 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 原始 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 原始 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 原始 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 原始 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[yuánshǐ]
1. đầu tiên; ban sơ; ban đầu。最初的;第一手的。
原始記錄
ghi chép ban đầu
原始資料
tư liệu ban đầu
2. nguyên thuỷ; nguyên sơ。最古老的;未開髮的;未開化的。
原始動物
động vật nguyên thuỷ
原始社會
xã hội nguyên thuỷ
原始森林
rừng nguyên thuỷ

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 原始 trong tiếng Đài Loan

[yuánshǐ]1. đầu tiên; ban sơ; ban đầu。最初的;第一手的。原始記錄ghi chép ban đầu原始資料tư liệu ban đầu2. nguyên thuỷ; nguyên sơ。最古老的;未開髮的;未開化的。原始動物động vật nguyên thuỷ原始社會xã hội nguyên thuỷ原始森林rừng nguyên thuỷ

Đây là cách dùng 原始 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 原始 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [yuánshǐ]1. đầu tiên; ban sơ; ban đầu。最初的;第一手的。原始記錄ghi chép ban đầu原始資料tư liệu ban đầu2. nguyên thuỷ; nguyên sơ。最古老的;未開髮的;未開化的。原始動物động vật nguyên thuỷ原始社會xã hội nguyên thuỷ原始森林rừng nguyên thuỷ