晃 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 晃 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

晃 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 晃 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 晃 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 晃 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 晃 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[huǎng]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 10
Hán Việt: HOẢNG
1. sáng chói; chói chang; chói。(光芒)閃耀。
太陽晃得眼睛睜不開。
mặt trời chói quá không mở mắt ra được.
2. thoáng; thoáng qua; loáng một cái; vút qua。很快地閃過。
虛晃一刀
vút qua rất nhanh
窗外有個人影兒一晃就不見了。
ngoài cửa sổ có một bóng người vút qua thì không nhìn thấy nữa.
Ghi chú: 另見huàng
Từ ghép:
晃眼
[huàng]
Bộ: 日(Nhật)
Hán Việt: HOẢNG
1. dao động; lay động; lắc lư; rung chuyển。搖動;襬動。
搖頭晃腦。
lắc đầu nguây nguẩy
風刮得樹枝直晃。
gió thổi mạnh khiến cành cây lắc lư
2. huyện Hoảng (tên huyện, thuộc tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc.)。晃縣,舊縣名,在湖南。
Ghi chú: 另見huǎng
Từ ghép:
晃盪 ; 晃動 ; 晃悠

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 晃 trong tiếng Đài Loan

[huǎng]Bộ: 日 - NhậtSố nét: 10Hán Việt: HOẢNG1. sáng chói; chói chang; chói。(光芒)閃耀。太陽晃得眼睛睜不開。mặt trời chói quá không mở mắt ra được.2. thoáng; thoáng qua; loáng một cái; vút qua。很快地閃過。虛晃一刀vút qua rất nhanh窗外有個人影兒一晃就不見了。ngoài cửa sổ có một bóng người vút qua thì không nhìn thấy nữa.Ghi chú: 另見huàngTừ ghép:晃眼[huàng]Bộ: 日(Nhật)Hán Việt: HOẢNG1. dao động; lay động; lắc lư; rung chuyển。搖動;襬動。搖頭晃腦。lắc đầu nguây nguẩy風刮得樹枝直晃。gió thổi mạnh khiến cành cây lắc lư2. huyện Hoảng (tên huyện, thuộc tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc.)。晃縣,舊縣名,在湖南。Ghi chú: 另見huǎngTừ ghép:晃盪 ; 晃動 ; 晃悠

Đây là cách dùng 晃 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 晃 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [huǎng]Bộ: 日 - NhậtSố nét: 10Hán Việt: HOẢNG1. sáng chói; chói chang; chói。(光芒)閃耀。太陽晃得眼睛睜不開。mặt trời chói quá không mở mắt ra được.2. thoáng; thoáng qua; loáng một cái; vút qua。很快地閃過。虛晃一刀vút qua rất nhanh窗外有個人影兒一晃就不見了。ngoài cửa sổ có một bóng người vút qua thì không nhìn thấy nữa.Ghi chú: 另見huàngTừ ghép:晃眼[huàng]Bộ: 日(Nhật)Hán Việt: HOẢNG1. dao động; lay động; lắc lư; rung chuyển。搖動;襬動。搖頭晃腦。lắc đầu nguây nguẩy風刮得樹枝直晃。gió thổi mạnh khiến cành cây lắc lư2. huyện Hoảng (tên huyện, thuộc tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc.)。晃縣,舊縣名,在湖南。Ghi chú: 另見huǎngTừ ghép:晃盪 ; 晃動 ; 晃悠