絕對 là gì tiếng Đài Loan?

絕對 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 絕對 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

絕對 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 絕對 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 絕對 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 絕對 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 絕對 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[juéduì]
1. tuyệt đối。沒有任何條件的;不受任何限制的(跟"相對"相對)。
絕對服從。
phục tùng tuyệt đối.
反對絕對平均主義。
phản đối chủ nghĩa bình quân tuyệt đối.
黨的領導絕對不容動搖。
lãnh đạo Đảng tuyệt đối không được dao động.
2. tuyệt đối。只以某一條件為根據,不管其他條件的。
絕對值。
giá trị tuyệt đối.
絕對溫度。
nhiệt độ tuyệt đối.
絕對高度。
độ cao tuyệt đối.
3. hoàn toàn; nhất định; toàn bộ; dứt khoát; cực kỳ; cùng cực。完全;一定。
絕對正確。
hoàn toàn chính xác.
這個我都檢查過,絕對沒有錯兒。
việc này tôi đã kiểm tra qua rồi, hoàn toàn không sai.
4. nhất; cực; tuyệt。最;極。
我們的同志絕對大多數都是好同志。
các đồng chí chúng ta tuyệt đại đa số đều là người tốt.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 絕對 trong tiếng Đài Loan

[juéduì]1. tuyệt đối。沒有任何條件的;不受任何限制的(跟"相對"相對)。絕對服從。phục tùng tuyệt đối.反對絕對平均主義。phản đối chủ nghĩa bình quân tuyệt đối.黨的領導絕對不容動搖。lãnh đạo Đảng tuyệt đối không được dao động.2. tuyệt đối。只以某一條件為根據,不管其他條件的。絕對值。giá trị tuyệt đối.絕對溫度。nhiệt độ tuyệt đối.絕對高度。độ cao tuyệt đối.3. hoàn toàn; nhất định; toàn bộ; dứt khoát; cực kỳ; cùng cực。完全;一定。絕對正確。hoàn toàn chính xác.這個我都檢查過,絕對沒有錯兒。việc này tôi đã kiểm tra qua rồi, hoàn toàn không sai.4. nhất; cực; tuyệt。最;極。我們的同志絕對大多數都是好同志。các đồng chí chúng ta tuyệt đại đa số đều là người tốt.

Đây là cách dùng 絕對 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 絕對 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [juéduì]1. tuyệt đối。沒有任何條件的;不受任何限制的(跟"相對"相對)。絕對服從。phục tùng tuyệt đối.反對絕對平均主義。phản đối chủ nghĩa bình quân tuyệt đối.黨的領導絕對不容動搖。lãnh đạo Đảng tuyệt đối không được dao động.2. tuyệt đối。只以某一條件為根據,不管其他條件的。絕對值。giá trị tuyệt đối.絕對溫度。nhiệt độ tuyệt đối.絕對高度。độ cao tuyệt đối.3. hoàn toàn; nhất định; toàn bộ; dứt khoát; cực kỳ; cùng cực。完全;一定。絕對正確。hoàn toàn chính xác.這個我都檢查過,絕對沒有錯兒。việc này tôi đã kiểm tra qua rồi, hoàn toàn không sai.4. nhất; cực; tuyệt。最;極。我們的同志絕對大多數都是好同志。các đồng chí chúng ta tuyệt đại đa số đều là người tốt.