buông thả tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

buông thả tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm buông thả tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ buông thả tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm buông thả tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm buông thả tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
放縱 《縱容; 不加約束。》
廢弛 《(政令、風紀等)因不執行或不被重視而失去約束作用。》
寬縱; 恣肆 《寬容放縱。》
không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
不要寬縱自己, 要求自己越嚴, 進步就越快。 狂放 《任性放盪。》
《沒有約束; 放縱。》
buông thả
放浪。
任性 《放任自己的性子, 不加約束。》
儻盪 《放盪。》
懈怠 《松懈懶惰。》
《不受約束。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của buông thả trong tiếng Đài Loan

放縱 《縱容; 不加約束。》廢弛 《(政令、風紀等)因不執行或不被重視而失去約束作用。》寬縱; 恣肆 《寬容放縱。》không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh. 不要寬縱自己, 要求自己越嚴, 進步就越快。 狂放 《任性放盪。》浪 《沒有約束; 放縱。》buông thả放浪。任性 《放任自己的性子, 不加約束。》儻盪 《放盪。》懈怠 《松懈懶惰。》野 《不受約束。》

Đây là cách dùng buông thả tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ buông thả tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 放縱 《縱容; 不加約束。》廢弛 《(政令、風紀等)因不執行或不被重視而失去約束作用。》寬縱; 恣肆 《寬容放縱。》không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh. 不要寬縱自己, 要求自己越嚴, 進步就越快。 狂放 《任性放盪。》浪 《沒有約束; 放縱。》buông thả放浪。任性 《放任自己的性子, 不加約束。》儻盪 《放盪。》懈怠 《松懈懶惰。》野 《不受約束。》