bóng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bóng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bóng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bóng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bóng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bóng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
倒映 《物體的形象倒著映射到另一物體上。》
liễu rủ bóng trên mặt hồ.
垂柳倒映在湖面上。 光; 光溜 《光滑; 光溜。》
loại giấy này rất bóng.
這種紙很光
loại giấy Đô-linh (Dowling) này bóng hơn giấy điện quang nhiều.
這種道林紙比電光紙還光溜。
光潤; 光澤 《光滑潤澤(多皮膚)。》
馬球 《馬球運動使用的球, 用藤根制成。》
《(泡兒)像泡一樣的東西。》
bóng đèn.
燈泡兒。
《指某些體育用品。》
bóng rổ.
籃球。
bóng bàn.
乒乓球兒。
bóng băng.
冰球。
《(影兒)影子。》
人影。
bóng người.
影子 《鏡中、水面等反映出來的物體的形象。》
影射。

陰魂。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bóng trong tiếng Đài Loan

倒映 《物體的形象倒著映射到另一物體上。》liễu rủ bóng trên mặt hồ. 垂柳倒映在湖面上。 光; 光溜 《光滑; 光溜。》loại giấy này rất bóng. 這種紙很光loại giấy Đô-linh (Dowling) này bóng hơn giấy điện quang nhiều. 這種道林紙比電光紙還光溜。光潤; 光澤 《光滑潤澤(多皮膚)。》馬球 《馬球運動使用的球, 用藤根制成。》泡 《(泡兒)像泡一樣的東西。》bóng đèn. 燈泡兒。球 《指某些體育用品。》bóng rổ. 籃球。bóng bàn. 乒乓球兒。bóng băng. 冰球。影 《(影兒)影子。》人影。bóng người. 影子 《鏡中、水面等反映出來的物體的形象。》影射。迷陰魂。

Đây là cách dùng bóng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bóng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 倒映 《物體的形象倒著映射到另一物體上。》liễu rủ bóng trên mặt hồ. 垂柳倒映在湖面上。 光; 光溜 《光滑; 光溜。》loại giấy này rất bóng. 這種紙很光loại giấy Đô-linh (Dowling) này bóng hơn giấy điện quang nhiều. 這種道林紙比電光紙還光溜。光潤; 光澤 《光滑潤澤(多皮膚)。》馬球 《馬球運動使用的球, 用藤根制成。》泡 《(泡兒)像泡一樣的東西。》bóng đèn. 燈泡兒。球 《指某些體育用品。》bóng rổ. 籃球。bóng bàn. 乒乓球兒。bóng băng. 冰球。影 《(影兒)影子。》人影。bóng người. 影子 《鏡中、水面等反映出來的物體的形象。》影射。迷陰魂。