bướng bỉnh tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bướng bỉnh tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bướng bỉnh tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bướng bỉnh tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bướng bỉnh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bướng bỉnh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
梗;頑; 頑皮; 皮臉《不容易開導或制狀; 固執。》
bướng bỉnh
頑梗。
犟勁 《頑彊的意志、勁頭。》

桀骜; 倔彊 《(性情)剛彊不屈。》
bướng bỉnh không chịu phục tùng.
桀骜不馴(性情倔彊不馴順)。
愣頭愣腦 《形容魯莽冒失的樣子。》
《倔彊。》
đứa bé này tính tình bướng bỉnh lắm, không cho nó đi, nó cứ đòi đi.
這孩子脾氣真擰, 不叫他去他偏要去。 鐵桿; 鐵桿兒 《形容頑固不化。》
頑梗 《非常頑固。》
cô bé thẳng thắn bướng bỉnh
豪爽頑皮的小姐
剛愎自用 《固執己見, 對阻止、勸告或建議不耐煩。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bướng bỉnh trong tiếng Đài Loan

梗;頑; 頑皮; 皮臉《不容易開導或制狀; 固執。》bướng bỉnh頑梗。犟勁 《頑彊的意志、勁頭。》書桀骜; 倔彊 《(性情)剛彊不屈。》bướng bỉnh không chịu phục tùng. 桀骜不馴(性情倔彊不馴順)。愣頭愣腦 《形容魯莽冒失的樣子。》擰 《倔彊。》đứa bé này tính tình bướng bỉnh lắm, không cho nó đi, nó cứ đòi đi. 這孩子脾氣真擰, 不叫他去他偏要去。 鐵桿; 鐵桿兒 《形容頑固不化。》頑梗 《非常頑固。》cô bé thẳng thắn bướng bỉnh豪爽頑皮的小姐剛愎自用 《固執己見, 對阻止、勸告或建議不耐煩。》

Đây là cách dùng bướng bỉnh tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bướng bỉnh tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 梗;頑; 頑皮; 皮臉《不容易開導或制狀; 固執。》bướng bỉnh頑梗。犟勁 《頑彊的意志、勁頭。》書桀骜; 倔彊 《(性情)剛彊不屈。》bướng bỉnh không chịu phục tùng. 桀骜不馴(性情倔彊不馴順)。愣頭愣腦 《形容魯莽冒失的樣子。》擰 《倔彊。》đứa bé này tính tình bướng bỉnh lắm, không cho nó đi, nó cứ đòi đi. 這孩子脾氣真擰, 不叫他去他偏要去。 鐵桿; 鐵桿兒 《形容頑固不化。》頑梗 《非常頑固。》cô bé thẳng thắn bướng bỉnh豪爽頑皮的小姐剛愎自用 《固執己見, 對阻止、勸告或建議不耐煩。》