ca ngợi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ca ngợi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ca ngợi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ca ngợi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ca ngợi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ca ngợi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
褒颺 《表颺、嘉獎和獎勵。》
lời ca ngợi
褒義詞。
褒義 《字句裡面有讚許或好的意思。》
表彰 《 表颺(偉大功績壯烈事蹟等)。》
歌頌; 讴歌 《用詩歌頌颺, 泛指用言語文字等讚美。》
ca ngợi núi sông của đất nước.
歌頌祖國的大好河山。
頌颺 《歌頌讚颺。》
揄颺 《讚颺。》
讚美; 稱道; 歎賞; 誇獎; 稱譽; 稱羨; 讚歎; 讚譽; 誇讚 《稱述; 稱讚。》
ca ngợi cảnh sắc thu vàng
讚美金色的秋景。
tinh thần giúp đỡ người khác làm niềm vui được mọi người ca ngợi.
助人為樂的精神受到人們的讚美。
ca ngợi non sông tổ quốc
讚頌祖國的大好河山。
kỹ thuật biểu diễn điêu luyện của diễn viên, khiến mọi người ca ngợi.
演員高超的演技, 令人讚歎。
mọi người cùng ca ngợi
交口讚譽。
讚賞 《讚美賞識。》
讚頌 《稱讚頌颺。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ca ngợi trong tiếng Đài Loan

褒颺 《表颺、嘉獎和獎勵。》lời ca ngợi褒義詞。褒義 《字句裡面有讚許或好的意思。》表彰 《 表颺(偉大功績壯烈事蹟等)。》歌頌; 讴歌 《用詩歌頌颺, 泛指用言語文字等讚美。》ca ngợi núi sông của đất nước. 歌頌祖國的大好河山。頌颺 《歌頌讚颺。》揄颺 《讚颺。》讚美; 稱道; 歎賞; 誇獎; 稱譽; 稱羨; 讚歎; 讚譽; 誇讚 《稱述; 稱讚。》ca ngợi cảnh sắc thu vàng讚美金色的秋景。tinh thần giúp đỡ người khác làm niềm vui được mọi người ca ngợi. 助人為樂的精神受到人們的讚美。ca ngợi non sông tổ quốc讚頌祖國的大好河山。kỹ thuật biểu diễn điêu luyện của diễn viên, khiến mọi người ca ngợi. 演員高超的演技, 令人讚歎。mọi người cùng ca ngợi交口讚譽。讚賞 《讚美賞識。》讚頌 《稱讚頌颺。》

Đây là cách dùng ca ngợi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ca ngợi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 褒颺 《表颺、嘉獎和獎勵。》lời ca ngợi褒義詞。褒義 《字句裡面有讚許或好的意思。》表彰 《 表颺(偉大功績壯烈事蹟等)。》歌頌; 讴歌 《用詩歌頌颺, 泛指用言語文字等讚美。》ca ngợi núi sông của đất nước. 歌頌祖國的大好河山。頌颺 《歌頌讚颺。》揄颺 《讚颺。》讚美; 稱道; 歎賞; 誇獎; 稱譽; 稱羨; 讚歎; 讚譽; 誇讚 《稱述; 稱讚。》ca ngợi cảnh sắc thu vàng讚美金色的秋景。tinh thần giúp đỡ người khác làm niềm vui được mọi người ca ngợi. 助人為樂的精神受到人們的讚美。ca ngợi non sông tổ quốc讚頌祖國的大好河山。kỹ thuật biểu diễn điêu luyện của diễn viên, khiến mọi người ca ngợi. 演員高超的演技, 令人讚歎。mọi người cùng ca ngợi交口讚譽。讚賞 《讚美賞識。》讚頌 《稱讚頌颺。》