chu đáo tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chu đáo tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chu đáo tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chu đáo tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chu đáo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chu đáo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《表示完全。》
quan tâm chu đáo
關懷備至。
賓至如歸 《客人到了這裡就像回到自己的家一樣, 形容旅館、飯館等招待週到。》
充分 《足夠(多用於抽象事物)。》
老到 《(做事)老練週到。》
落實 《(計劃、措施等)通過週密的研究, 達到具體明確、切實可行。》
綿密 《(言行、思慮)細密週到。》
面面俱到 《各方面都照顧到, 沒有遺漏。》
入微 《達到十分細致或深刻的地步。》
萬全 《非常週到, 沒有任何漏洞; 非常安全。》
完滿; 圓滿; 圓全; 週全; 週至 《沒有缺欠、漏洞, 使人滿意。》
vấn đề đã được giải quyết chu đáo.
問題已經完滿解決了。
nghĩ chu đáo
想得圓全。
週到; 到; 嚴密 《面面都照顧到; 不疏忽。》
suy nghĩ chu đáo
想得很到。
phục vụ chu đáo
服務週到。
anh ấy suy xét vấn đề rất chu đáo.
他考慮問題很週到。
細心 《用心細密。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chu đáo trong tiếng Đài Loan

備 《表示完全。》quan tâm chu đáo關懷備至。賓至如歸 《客人到了這裡就像回到自己的家一樣, 形容旅館、飯館等招待週到。》充分 《足夠(多用於抽象事物)。》老到 《(做事)老練週到。》落實 《(計劃、措施等)通過週密的研究, 達到具體明確、切實可行。》綿密 《(言行、思慮)細密週到。》面面俱到 《各方面都照顧到, 沒有遺漏。》入微 《達到十分細致或深刻的地步。》萬全 《非常週到, 沒有任何漏洞; 非常安全。》完滿; 圓滿; 圓全; 週全; 週至 《沒有缺欠、漏洞, 使人滿意。》vấn đề đã được giải quyết chu đáo. 問題已經完滿解決了。nghĩ chu đáo想得圓全。週到; 到; 嚴密 《面面都照顧到; 不疏忽。》suy nghĩ chu đáo想得很到。phục vụ chu đáo服務週到。anh ấy suy xét vấn đề rất chu đáo. 他考慮問題很週到。細心 《用心細密。》

Đây là cách dùng chu đáo tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chu đáo tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 備 《表示完全。》quan tâm chu đáo關懷備至。賓至如歸 《客人到了這裡就像回到自己的家一樣, 形容旅館、飯館等招待週到。》充分 《足夠(多用於抽象事物)。》老到 《(做事)老練週到。》落實 《(計劃、措施等)通過週密的研究, 達到具體明確、切實可行。》綿密 《(言行、思慮)細密週到。》面面俱到 《各方面都照顧到, 沒有遺漏。》入微 《達到十分細致或深刻的地步。》萬全 《非常週到, 沒有任何漏洞; 非常安全。》完滿; 圓滿; 圓全; 週全; 週至 《沒有缺欠、漏洞, 使人滿意。》vấn đề đã được giải quyết chu đáo. 問題已經完滿解決了。nghĩ chu đáo想得圓全。週到; 到; 嚴密 《面面都照顧到; 不疏忽。》suy nghĩ chu đáo想得很到。phục vụ chu đáo服務週到。anh ấy suy xét vấn đề rất chu đáo. 他考慮問題很週到。細心 《用心細密。》