chuông tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chuông tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chuông tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chuông tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chuông tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chuông tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
金; 鐘 《古時金屬制的打擊樂器, 如鑼等。》
chuông trống.
金鼓。
gióng chuông thu binh.
鳴金收兵。
《用金屬制成的響器, 最常見的是球形而下開一條口, 裡面放金屬丸; 也有鐘形而裡面懸著金屬小鎚的, 振動時相擊髮聲。此外有電鈴、車鈴等, 形式不一。》
鈴鐺 《指晃盪而髮聲的鈴, 球形或扁圓形而下部或中部開一條口, 裡面放金屬丸或小石子, 式樣大小不一, 有騾馬帶的、兒童玩的或做服飾的。》
鑾鈴 《舊時車馬上系的鈴鐺。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chuông trong tiếng Đài Loan

金; 鐘 《古時金屬制的打擊樂器, 如鑼等。》chuông trống. 金鼓。gióng chuông thu binh. 鳴金收兵。鈴 《用金屬制成的響器, 最常見的是球形而下開一條口, 裡面放金屬丸; 也有鐘形而裡面懸著金屬小鎚的, 振動時相擊髮聲。此外有電鈴、車鈴等, 形式不一。》鈴鐺 《指晃盪而髮聲的鈴, 球形或扁圓形而下部或中部開一條口, 裡面放金屬丸或小石子, 式樣大小不一, 有騾馬帶的、兒童玩的或做服飾的。》鑾鈴 《舊時車馬上系的鈴鐺。》

Đây là cách dùng chuông tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chuông tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 金; 鐘 《古時金屬制的打擊樂器, 如鑼等。》chuông trống. 金鼓。gióng chuông thu binh. 鳴金收兵。鈴 《用金屬制成的響器, 最常見的是球形而下開一條口, 裡面放金屬丸; 也有鐘形而裡面懸著金屬小鎚的, 振動時相擊髮聲。此外有電鈴、車鈴等, 形式不一。》鈴鐺 《指晃盪而髮聲的鈴, 球形或扁圓形而下部或中部開一條口, 裡面放金屬丸或小石子, 式樣大小不一, 有騾馬帶的、兒童玩的或做服飾的。》鑾鈴 《舊時車馬上系的鈴鐺。》