chốc lát tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chốc lát tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chốc lát tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chốc lát tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chốc lát tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chốc lát tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
俄; 俄頃 ; 呼吸 ; 一呼一吸; 片刻; 頃刻 ; 鬚臾 《很短的時間。》
thành bại chỉ trong chốc lát.
成敗在呼吸之間。
một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
一陣風過, 江面上頃刻間掀起了巨浪。
chốc lát cũng không rời được.
鬚臾不可離。
trong chốc lát, mưa tạnh rồi
鬚臾之間, 雨過天晴。
《不久; 很快地。》
一旦 《一天之間(形容時間短)。》
bị huỷ diệt trong chốc lát; tan tành trong chốc lát
燬於一旦
有頃 《一會兒;片刻。》
轉瞬 《轉眼。》
過眼雲煙 《比喻很快就消失的事物。也說過眼煙雲。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chốc lát trong tiếng Đài Loan

俄; 俄頃 ; 呼吸 ; 一呼一吸; 片刻; 頃刻 ; 鬚臾 《很短的時間。》thành bại chỉ trong chốc lát. 成敗在呼吸之間。một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn. 一陣風過, 江面上頃刻間掀起了巨浪。chốc lát cũng không rời được. 鬚臾不可離。trong chốc lát, mưa tạnh rồi鬚臾之間, 雨過天晴。旋 《不久; 很快地。》一旦 《一天之間(形容時間短)。》bị huỷ diệt trong chốc lát; tan tành trong chốc lát燬於一旦有頃 《一會兒;片刻。》轉瞬 《轉眼。》過眼雲煙 《比喻很快就消失的事物。也說過眼煙雲。》

Đây là cách dùng chốc lát tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chốc lát tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 俄; 俄頃 ; 呼吸 ; 一呼一吸; 片刻; 頃刻 ; 鬚臾 《很短的時間。》thành bại chỉ trong chốc lát. 成敗在呼吸之間。một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn. 一陣風過, 江面上頃刻間掀起了巨浪。chốc lát cũng không rời được. 鬚臾不可離。trong chốc lát, mưa tạnh rồi鬚臾之間, 雨過天晴。旋 《不久; 很快地。》一旦 《一天之間(形容時間短)。》bị huỷ diệt trong chốc lát; tan tành trong chốc lát燬於一旦有頃 《一會兒;片刻。》轉瞬 《轉眼。》過眼雲煙 《比喻很快就消失的事物。也說過眼煙雲。》