con chồn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

con chồn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm con chồn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ con chồn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm con chồn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm con chồn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

貂 ; 貉子 《哺乳動物的一屬, 身體細長, 四肢短, 耳朵三角形, 聽覺敏銳, 種類很多, 毛皮珍貴, 如中國出產的紫貂。》
貉 ; 貉羢 《哺乳動物, 毛棕灰色, 兩耳短小, 兩頰有長毛橫生。棲息在山林中, 晝伏夜出, 吃魚蝦和鼠兔等小動物。是一種重要的毛皮獸。通稱貉子, 也叫狸。》
《豪豬。》
黃猺 《青鼬。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của con chồn trong tiếng Đài Loan

貂 ; 貉子 《哺乳動物的一屬, 身體細長, 四肢短, 耳朵三角形, 聽覺敏銳, 種類很多, 毛皮珍貴, 如中國出產的紫貂。》貉 ; 貉羢 《哺乳動物, 毛棕灰色, 兩耳短小, 兩頰有長毛橫生。棲息在山林中, 晝伏夜出, 吃魚蝦和鼠兔等小動物。是一種重要的毛皮獸。通稱貉子, 也叫狸。》貆 《豪豬。》黃猺 《青鼬。》

Đây là cách dùng con chồn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ con chồn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 貂 ; 貉子 《哺乳動物的一屬, 身體細長, 四肢短, 耳朵三角形, 聽覺敏銳, 種類很多, 毛皮珍貴, 如中國出產的紫貂。》貉 ; 貉羢 《哺乳動物, 毛棕灰色, 兩耳短小, 兩頰有長毛橫生。棲息在山林中, 晝伏夜出, 吃魚蝦和鼠兔等小動物。是一種重要的毛皮獸。通稱貉子, 也叫狸。》貆 《豪豬。》黃猺 《青鼬。》