con hà tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

con hà tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm con hà tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ con hà tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm con hà tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm con hà tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

船蛆 《貝類動物, 貝殼很小, 身體象蠕蟲, 附生在海上木船或木質物內, 蛀食木材, 種類很多, 繁殖力很彊, 破壞性極大。》
鑿船蟲 《動物名。一種軟件動物。全體細長, 殼形略呈三角形, 兩殼相堅附, 外套膜附著於殼之週緣, 殼之表面有黃線與褐線, 產於海, 好穴居木中, 常藉其殼穿鑿堤樁、浮木、船材等。或稱為"攻木蛤"。》
牡蠣 《軟體動物, 有兩個貝殼, 一個小而平, 另一個大而隆起, 殼的表面凹凸不平。肉供食用, 又能提制蠔油。肉、殼、油都可入葯。也叫蠔或海蠣子。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của con hà trong tiếng Đài Loan

船蛆 《貝類動物, 貝殼很小, 身體象蠕蟲, 附生在海上木船或木質物內, 蛀食木材, 種類很多, 繁殖力很彊, 破壞性極大。》鑿船蟲 《動物名。一種軟件動物。全體細長, 殼形略呈三角形, 兩殼相堅附, 外套膜附著於殼之週緣, 殼之表面有黃線與褐線, 產於海, 好穴居木中, 常藉其殼穿鑿堤樁、浮木、船材等。或稱為"攻木蛤"。》牡蠣 《軟體動物, 有兩個貝殼, 一個小而平, 另一個大而隆起, 殼的表面凹凸不平。肉供食用, 又能提制蠔油。肉、殼、油都可入葯。也叫蠔或海蠣子。》

Đây là cách dùng con hà tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ con hà tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 船蛆 《貝類動物, 貝殼很小, 身體象蠕蟲, 附生在海上木船或木質物內, 蛀食木材, 種類很多, 繁殖力很彊, 破壞性極大。》鑿船蟲 《動物名。一種軟件動物。全體細長, 殼形略呈三角形, 兩殼相堅附, 外套膜附著於殼之週緣, 殼之表面有黃線與褐線, 產於海, 好穴居木中, 常藉其殼穿鑿堤樁、浮木、船材等。或稱為攻木蛤。》牡蠣 《軟體動物, 有兩個貝殼, 一個小而平, 另一個大而隆起, 殼的表面凹凸不平。肉供食用, 又能提制蠔油。肉、殼、油都可入葯。也叫蠔或海蠣子。》