cái nôi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cái nôi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cái nôi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cái nôi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cái nôi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cái nôi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
策源地 《戰爭、社會運動等策動、起源的地方。》
Bắc Kinh là cái nôi của phong trào vận động Ngũ Tứ
北京是五四運動的策源地。
髮祥地 《原指帝王祖先興起的地方, 現用來指民族、革命、文化等起源的地方。》
vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
黃河流域物產豐富, 山河壯麗, 是中國古代文化的髮祥地。 聖地 《指具有重大厤史意義和作用的地方。》
Diên An là cái nôi của Cách Mạng nhân dân Trung Quốc.
延安是中國人民革命的聖地。
搖籃 《比喻幼年或青年時代的生活環境或文化、運動等的髮源地。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cái nôi trong tiếng Đài Loan

策源地 《戰爭、社會運動等策動、起源的地方。》Bắc Kinh là cái nôi của phong trào vận động Ngũ Tứ北京是五四運動的策源地。髮祥地 《原指帝王祖先興起的地方, 現用來指民族、革命、文化等起源的地方。》vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc. 黃河流域物產豐富, 山河壯麗, 是中國古代文化的髮祥地。 聖地 《指具有重大厤史意義和作用的地方。》Diên An là cái nôi của Cách Mạng nhân dân Trung Quốc. 延安是中國人民革命的聖地。搖籃 《比喻幼年或青年時代的生活環境或文化、運動等的髮源地。》

Đây là cách dùng cái nôi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cái nôi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 策源地 《戰爭、社會運動等策動、起源的地方。》Bắc Kinh là cái nôi của phong trào vận động Ngũ Tứ北京是五四運動的策源地。髮祥地 《原指帝王祖先興起的地方, 現用來指民族、革命、文化等起源的地方。》vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc. 黃河流域物產豐富, 山河壯麗, 是中國古代文化的髮祥地。 聖地 《指具有重大厤史意義和作用的地方。》Diên An là cái nôi của Cách Mạng nhân dân Trung Quốc. 延安是中國人民革命的聖地。搖籃 《比喻幼年或青年時代的生活環境或文化、運動等的髮源地。》