cấp tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cấp tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cấp tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cấp tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cấp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cấp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
班級 《學校裡的年級和班的總稱。》
標號 《 某些產品用來表示性能(大多為物理性能)的數字。如水泥因抗壓彊度不同, 而有200號、300號、400號、500號、600號等各種標號。》
撥; 撥髮 《分出一部分髮給; 調配。》
cấp kinh phí; chi một khoản tiền.
撥款。
kinh phí cần dùng cấp trên thống nhất cấp cho
所需經費由上級統一撥髮
cấp một khoản tiền
撥了一筆款。
撥款 《(政府或上級) 撥給款項。》
層次 《同一事物由於大小、高低等不同而形成的區彆。》
tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp
舉行高層次領導人會談。
程度 《文化、教育、知識、能力等方面的水平。》
《付給或領取(證件)。》
cấp giấy giới thiệu
打介紹信。
打白條 《開具非正式的收據等。》
《(商品、產品的)等級。》
hàng cao cấp; sản phẩm cao cấp
高檔產品。
檔次; 等差 《按一定標準分成的不同等級。》
等次; 等衰; 等級 《按質量、程度、地位等的差異而作出的區彆。》
phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
產品按質量劃分等次。
theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả.
按商品等級規定價格。
chế độ cấp bậc lương
等級工資制。
髮放 《(政府、機構)把錢或物資等髮給需要的人。》
cấp lương thực cứu tế.
髮放救濟糧。
cấp giấy phép kinh doanh.
髮放經營許可證。 級; 階 《等級。》
cấp sĩ quan.
官階。
cấp cao.
高級。
級彆 《等級的區彆。》
《供給; 供應。》
品級 《各種產品、商品的等級。》
緊急。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cấp trong tiếng Đài Loan

班級 《學校裡的年級和班的總稱。》標號 《 某些產品用來表示性能(大多為物理性能)的數字。如水泥因抗壓彊度不同, 而有200號、300號、400號、500號、600號等各種標號。》撥; 撥髮 《分出一部分髮給; 調配。》cấp kinh phí; chi một khoản tiền. 撥款。kinh phí cần dùng cấp trên thống nhất cấp cho所需經費由上級統一撥髮cấp một khoản tiền撥了一筆款。撥款 《(政府或上級) 撥給款項。》層次 《同一事物由於大小、高低等不同而形成的區彆。》tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp舉行高層次領導人會談。程度 《文化、教育、知識、能力等方面的水平。》打 《付給或領取(證件)。》cấp giấy giới thiệu打介紹信。打白條 《開具非正式的收據等。》檔 《(商品、產品的)等級。》hàng cao cấp; sản phẩm cao cấp高檔產品。檔次; 等差 《按一定標準分成的不同等級。》等次; 等衰; 等級 《按質量、程度、地位等的差異而作出的區彆。》phân cấp sản phẩm theo chất lượng. 產品按質量劃分等次。theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả. 按商品等級規定價格。chế độ cấp bậc lương等級工資制。髮放 《(政府、機構)把錢或物資等髮給需要的人。》cấp lương thực cứu tế. 髮放救濟糧。cấp giấy phép kinh doanh. 髮放經營許可證。 級; 階 《等級。》cấp sĩ quan. 官階。cấp cao. 高級。級彆 《等級的區彆。》給 《供給; 供應。》品級 《各種產品、商品的等級。》緊急。

Đây là cách dùng cấp tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cấp tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 班級 《學校裡的年級和班的總稱。》標號 《 某些產品用來表示性能(大多為物理性能)的數字。如水泥因抗壓彊度不同, 而有200號、300號、400號、500號、600號等各種標號。》撥; 撥髮 《分出一部分髮給; 調配。》cấp kinh phí; chi một khoản tiền. 撥款。kinh phí cần dùng cấp trên thống nhất cấp cho所需經費由上級統一撥髮cấp một khoản tiền撥了一筆款。撥款 《(政府或上級) 撥給款項。》層次 《同一事物由於大小、高低等不同而形成的區彆。》tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp舉行高層次領導人會談。程度 《文化、教育、知識、能力等方面的水平。》打 《付給或領取(證件)。》cấp giấy giới thiệu打介紹信。打白條 《開具非正式的收據等。》檔 《(商品、產品的)等級。》hàng cao cấp; sản phẩm cao cấp高檔產品。檔次; 等差 《按一定標準分成的不同等級。》等次; 等衰; 等級 《按質量、程度、地位等的差異而作出的區彆。》phân cấp sản phẩm theo chất lượng. 產品按質量劃分等次。theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả. 按商品等級規定價格。chế độ cấp bậc lương等級工資制。髮放 《(政府、機構)把錢或物資等髮給需要的人。》cấp lương thực cứu tế. 髮放救濟糧。cấp giấy phép kinh doanh. 髮放經營許可證。 級; 階 《等級。》cấp sĩ quan. 官階。cấp cao. 高級。級彆 《等級的區彆。》給 《供給; 供應。》品級 《各種產品、商品的等級。》緊急。