cờ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cờ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cờ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cờ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cờ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cờ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《一種窄長的旗子, 垂直懸掛。》
《古代的一種旗子, 旗桿頂上用五色羽毛做裝飾。》
棋類。
《棋盤。》
ván cờ.
棋局。
旗; 旗幟; 旂; 幟; 旗子; 旐《用綢、布、紙等做成的方形、長方形或三角形的標志, 大多掛在桿子上或牆壁上。》
quốc kỳ; cờ nước.
國旗。
cờ hồng.
紅旗。
treo cờ.
掛旗。
thủ đô vào những dịp tết, khắp nơi cờ hoa rực rỡ bay phất phới.
動物
旗魚 (cá cờ) 《魚, 身體紡鎚形, 無鱗, 背部青藍色, 腹面銀白色, 口闊無齒, 上頜突出作劍狀, 背鰭大, 象旗子, 尾鰭叉形。生活在海洋中, 用上頜刺食浮遊在水面上的魚, 夏季遊到近海處產卵。》

旗星 (sao cờ)。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cờ trong tiếng Đài Loan

幡 《一種窄長的旗子, 垂直懸掛。》旌 《古代的一種旗子, 旗桿頂上用五色羽毛做裝飾。》棋類。局 《棋盤。》ván cờ. 棋局。旗; 旗幟; 旂; 幟; 旗子; 旐《用綢、布、紙等做成的方形、長方形或三角形的標志, 大多掛在桿子上或牆壁上。》quốc kỳ; cờ nước. 國旗。cờ hồng. 紅旗。treo cờ. 掛旗。thủ đô vào những dịp tết, khắp nơi cờ hoa rực rỡ bay phất phới. 動物旗魚 (cá cờ) 《魚, 身體紡鎚形, 無鱗, 背部青藍色, 腹面銀白色, 口闊無齒, 上頜突出作劍狀, 背鰭大, 象旗子, 尾鰭叉形。生活在海洋中, 用上頜刺食浮遊在水面上的魚, 夏季遊到近海處產卵。》天旗星 (sao cờ)。

Đây là cách dùng cờ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cờ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 幡 《一種窄長的旗子, 垂直懸掛。》旌 《古代的一種旗子, 旗桿頂上用五色羽毛做裝飾。》棋類。局 《棋盤。》ván cờ. 棋局。旗; 旗幟; 旂; 幟; 旗子; 旐《用綢、布、紙等做成的方形、長方形或三角形的標志, 大多掛在桿子上或牆壁上。》quốc kỳ; cờ nước. 國旗。cờ hồng. 紅旗。treo cờ. 掛旗。thủ đô vào những dịp tết, khắp nơi cờ hoa rực rỡ bay phất phới. 動物旗魚 (cá cờ) 《魚, 身體紡鎚形, 無鱗, 背部青藍色, 腹面銀白色, 口闊無齒, 上頜突出作劍狀, 背鰭大, 象旗子, 尾鰭叉形。生活在海洋中, 用上頜刺食浮遊在水面上的魚, 夏季遊到近海處產卵。》天旗星 (sao cờ)。