giảm giá tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

giảm giá tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm giảm giá tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giảm giá tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm giảm giá tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm giảm giá tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
貶價 《降低貨物價格。》
打折扣 《降低商品的定價(出售)。》
掉價 《價格降低。》
跌價 《商品價格下降。》
回跌 《(商品價格)上漲後又往下降。》
看跌 《(市場上股票, 商品價格)有下跌的趨勢。》
落價 《降價; 減價。》
折; 折扣; 折頭 《買賣貨物時, 照標價減去一個數目, 減到原標價的十分之幾叫做幾折或幾扣, 例如標價一元的減到九角叫做九折或九扣, 減到七角五分叫做七五折或七五扣。》
giảm giá mười phần trăm.
打九折。
hoàn toàn; không giảm giá.
不折不扣。 減價 《降低價格。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giảm giá trong tiếng Đài Loan

貶價 《降低貨物價格。》打折扣 《降低商品的定價(出售)。》掉價 《價格降低。》跌價 《商品價格下降。》回跌 《(商品價格)上漲後又往下降。》看跌 《(市場上股票, 商品價格)有下跌的趨勢。》落價 《降價; 減價。》折; 折扣; 折頭 《買賣貨物時, 照標價減去一個數目, 減到原標價的十分之幾叫做幾折或幾扣, 例如標價一元的減到九角叫做九折或九扣, 減到七角五分叫做七五折或七五扣。》giảm giá mười phần trăm. 打九折。hoàn toàn; không giảm giá. 不折不扣。 減價 《降低價格。》

Đây là cách dùng giảm giá tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giảm giá tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 貶價 《降低貨物價格。》打折扣 《降低商品的定價(出售)。》掉價 《價格降低。》跌價 《商品價格下降。》回跌 《(商品價格)上漲後又往下降。》看跌 《(市場上股票, 商品價格)有下跌的趨勢。》落價 《降價; 減價。》折; 折扣; 折頭 《買賣貨物時, 照標價減去一個數目, 減到原標價的十分之幾叫做幾折或幾扣, 例如標價一元的減到九角叫做九折或九扣, 減到七角五分叫做七五折或七五扣。》giảm giá mười phần trăm. 打九折。hoàn toàn; không giảm giá. 不折不扣。 減價 《降低價格。》