gậy tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

gậy tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm gậy tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gậy tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm gậy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm gậy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
板子 《舊時拷打或施行體罰用的木板或竹片。》
《棍子。》
gậy gỗ
木棒
《同"槌"。》
竿 《竿子。》
《較粗的棍子。》
槓子 《較粗的棍子。》
拐棒 《(拐棒兒)彎曲的棍子。》
接力棒 《接力賽跑時使用的短棒, 用木料或金屬等制成。》
《古書上說的一種小樹, 枝節腫大, 可以做拐杖。》
杖; 拐棍; 拐杖 《(拐棍兒)走路時拄的棍子, 手拿的一頭多是彎曲的。》
chống gậy đi
扶杖而行。
棍; 棍兒; 棍子 《用樹枝、竹子截成, 或用金屬制成的圓長條。》
gậy gỗ
木棍。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gậy trong tiếng Đài Loan

板子 《舊時拷打或施行體罰用的木板或竹片。》棒 《棍子。》gậy gỗ木棒棰 《同"槌"。》竿 《竿子。》槓 《較粗的棍子。》槓子 《較粗的棍子。》拐棒 《(拐棒兒)彎曲的棍子。》接力棒 《接力賽跑時使用的短棒, 用木料或金屬等制成。》椐 《古書上說的一種小樹, 枝節腫大, 可以做拐杖。》杖; 拐棍; 拐杖 《(拐棍兒)走路時拄的棍子, 手拿的一頭多是彎曲的。》chống gậy đi扶杖而行。棍; 棍兒; 棍子 《用樹枝、竹子截成, 或用金屬制成的圓長條。》gậy gỗ木棍。

Đây là cách dùng gậy tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gậy tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 板子 《舊時拷打或施行體罰用的木板或竹片。》棒 《棍子。》gậy gỗ木棒棰 《同槌。》竿 《竿子。》槓 《較粗的棍子。》槓子 《較粗的棍子。》拐棒 《(拐棒兒)彎曲的棍子。》接力棒 《接力賽跑時使用的短棒, 用木料或金屬等制成。》椐 《古書上說的一種小樹, 枝節腫大, 可以做拐杖。》杖; 拐棍; 拐杖 《(拐棍兒)走路時拄的棍子, 手拿的一頭多是彎曲的。》chống gậy đi扶杖而行。棍; 棍兒; 棍子 《用樹枝、竹子截成, 或用金屬制成的圓長條。》gậy gỗ木棍。