hai bên tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hai bên tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hai bên tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hai bên tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hai bên tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hai bên tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《位置在兩旁的。》
兩頭; 兩下裡; 兩方面; 雙邊; 兩邊; 彼此 《由兩個方面葠加的; 特指由兩個國家葠加的。》
tờ giấy này hai bên bị so le.
這張紙兩邊長短不齊。
căn phòng này hai bên đều có cửa sổ, ánh sáng rất tốt.
這間屋子兩邊有窗戶, 光線很好。
bà cụ cứ đi đi lại lại cả hai bên thăm nom hai đứa cháu ngoại.
老大娘常常兩邊走動, 看望兩個外孫女兒。
hai bên đã thoả thuận xong, chiều mai sẽ đấu bóng.
兩邊都說好了, 明兒下午賽球。
hai bên cùng bằng lòng với việc này.
這件事兩頭都滿意。
biện pháp này đối với quốc gia và đối với nông dân cả hai bên cùng có lợi.
這辦法對國家對農民兩下裡都有好處。
hai bên nam nữ.
男女雙方。 兩旁; 兩廂 《左右兩邊。》
hai bên đường những cây ngô đồng trồng thật ngay ngắn.
馬路兩旁種著整齊的梧桐樹。
đội vệ binh đứng ở hai bên cửa.
衛隊站在門口兩旁。
đứng hai bên.
站立兩廂。
兩面 《兩個方向或地方。》
hai bên trái phải đều là núi cao.
左右兩面都是高山。 兩造 《指訴訟的雙方。》
điều ước giữa hai bên.
雙邊條約。
左右 《左和右兩方面。》
cờ đỏ hai bên đài chủ tịch phấp phới tung bay theo gió.
主席台左右的紅旗迎風飄颺。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hai bên trong tiếng Đài Loan

耳 《位置在兩旁的。》兩頭; 兩下裡; 兩方面; 雙邊; 兩邊; 彼此 《由兩個方面葠加的; 特指由兩個國家葠加的。》tờ giấy này hai bên bị so le. 這張紙兩邊長短不齊。căn phòng này hai bên đều có cửa sổ, ánh sáng rất tốt. 這間屋子兩邊有窗戶, 光線很好。bà cụ cứ đi đi lại lại cả hai bên thăm nom hai đứa cháu ngoại. 老大娘常常兩邊走動, 看望兩個外孫女兒。hai bên đã thoả thuận xong, chiều mai sẽ đấu bóng. 兩邊都說好了, 明兒下午賽球。hai bên cùng bằng lòng với việc này. 這件事兩頭都滿意。biện pháp này đối với quốc gia và đối với nông dân cả hai bên cùng có lợi. 這辦法對國家對農民兩下裡都有好處。hai bên nam nữ. 男女雙方。 兩旁; 兩廂 《左右兩邊。》hai bên đường những cây ngô đồng trồng thật ngay ngắn. 馬路兩旁種著整齊的梧桐樹。đội vệ binh đứng ở hai bên cửa. 衛隊站在門口兩旁。đứng hai bên. 站立兩廂。兩面 《兩個方向或地方。》hai bên trái phải đều là núi cao. 左右兩面都是高山。 兩造 《指訴訟的雙方。》điều ước giữa hai bên. 雙邊條約。左右 《左和右兩方面。》cờ đỏ hai bên đài chủ tịch phấp phới tung bay theo gió. 主席台左右的紅旗迎風飄颺。

Đây là cách dùng hai bên tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hai bên tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 耳 《位置在兩旁的。》兩頭; 兩下裡; 兩方面; 雙邊; 兩邊; 彼此 《由兩個方面葠加的; 特指由兩個國家葠加的。》tờ giấy này hai bên bị so le. 這張紙兩邊長短不齊。căn phòng này hai bên đều có cửa sổ, ánh sáng rất tốt. 這間屋子兩邊有窗戶, 光線很好。bà cụ cứ đi đi lại lại cả hai bên thăm nom hai đứa cháu ngoại. 老大娘常常兩邊走動, 看望兩個外孫女兒。hai bên đã thoả thuận xong, chiều mai sẽ đấu bóng. 兩邊都說好了, 明兒下午賽球。hai bên cùng bằng lòng với việc này. 這件事兩頭都滿意。biện pháp này đối với quốc gia và đối với nông dân cả hai bên cùng có lợi. 這辦法對國家對農民兩下裡都有好處。hai bên nam nữ. 男女雙方。 兩旁; 兩廂 《左右兩邊。》hai bên đường những cây ngô đồng trồng thật ngay ngắn. 馬路兩旁種著整齊的梧桐樹。đội vệ binh đứng ở hai bên cửa. 衛隊站在門口兩旁。đứng hai bên. 站立兩廂。兩面 《兩個方向或地方。》hai bên trái phải đều là núi cao. 左右兩面都是高山。 兩造 《指訴訟的雙方。》điều ước giữa hai bên. 雙邊條約。左右 《左和右兩方面。》cờ đỏ hai bên đài chủ tịch phấp phới tung bay theo gió. 主席台左右的紅旗迎風飄颺。