không tốt tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

không tốt tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm không tốt tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ không tốt tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm không tốt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm không tốt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不濟 《不好; 不頂用。》
tinh lực không tốt
精力不濟
hiện tượng không tốt
不良現象
xử lý không tốt
處理不善
不良; 不善 《不好。》
不中 《不中用; 不可以; 不好。》
醜行 《醜惡的品行; 惡劣的不光彩的行為。》
《不好; 糟。》
tình hình không tốt; tình cảnh ngày càng sa sút.
景況日非
玍古 《(人的脾氣、東西的質量、事情的結局等)不好。》
乖蹇 《(命運)不好。》
《缺點多的; 使人不滿意的(跟"好"相對)。》
《壞, 不好(跟"優"相對)。》
孬 ; 賴 《壞; 不好。》
《不好; 軟弱。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của không tốt trong tiếng Đài Loan

不濟 《不好; 不頂用。》tinh lực không tốt精力不濟hiện tượng không tốt不良現象xử lý không tốt處理不善不良; 不善 《不好。》不中 《不中用; 不可以; 不好。》醜行 《醜惡的品行; 惡劣的不光彩的行為。》非 《不好; 糟。》tình hình không tốt; tình cảnh ngày càng sa sút. 景況日非玍古 《(人的脾氣、東西的質量、事情的結局等)不好。》乖蹇 《(命運)不好。》壞 《缺點多的; 使人不滿意的(跟"好"相對)。》劣 《壞, 不好(跟"優"相對)。》孬 ; 賴 《壞; 不好。》瓤 《不好; 軟弱。》

Đây là cách dùng không tốt tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ không tốt tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 不濟 《不好; 不頂用。》tinh lực không tốt精力不濟hiện tượng không tốt不良現象xử lý không tốt處理不善不良; 不善 《不好。》不中 《不中用; 不可以; 不好。》醜行 《醜惡的品行; 惡劣的不光彩的行為。》非 《不好; 糟。》tình hình không tốt; tình cảnh ngày càng sa sút. 景況日非玍古 《(人的脾氣、東西的質量、事情的結局等)不好。》乖蹇 《(命運)不好。》壞 《缺點多的; 使人不滿意的(跟好相對)。》劣 《壞, 不好(跟優相對)。》孬 ; 賴 《壞; 不好。》瓤 《不好; 軟弱。》