khảm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

khảm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm khảm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khảm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm khảm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khảm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《用金片做成的花朵形的裝飾品, 或木器上和漆器上用螺殼鑲嵌的花紋。》
khảm vàng; thoa vàng cài đầu
金鈿。
khảm xà cừ
螺鈿。
《把較小的東西卡進較大東西上面的凹處(多指美術品的裝飾)。》
khảm đá.
嵌石。
khảm bạc.
嵌銀。
trên mặt bàn khảm những bông hoa khắc bằng ngà voi.
桌面上嵌著象牙雕成的花。
《把物體嵌入另一物體內或圍在另一物體的邊緣。》
鑲嵌 《把一物體嵌入另一物體內。》
坎(八卦之一)。
Khảm
《地名, 在台灣省。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khảm trong tiếng Đài Loan

鈿 《用金片做成的花朵形的裝飾品, 或木器上和漆器上用螺殼鑲嵌的花紋。》khảm vàng; thoa vàng cài đầu金鈿。khảm xà cừ螺鈿。嵌 《把較小的東西卡進較大東西上面的凹處(多指美術品的裝飾)。》khảm đá. 嵌石。khảm bạc. 嵌銀。trên mặt bàn khảm những bông hoa khắc bằng ngà voi. 桌面上嵌著象牙雕成的花。鑲 《把物體嵌入另一物體內或圍在另一物體的邊緣。》鑲嵌 《把一物體嵌入另一物體內。》坎(八卦之一)。Khảm嵌 《地名, 在台灣省。》

Đây là cách dùng khảm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khảm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 鈿 《用金片做成的花朵形的裝飾品, 或木器上和漆器上用螺殼鑲嵌的花紋。》khảm vàng; thoa vàng cài đầu金鈿。khảm xà cừ螺鈿。嵌 《把較小的東西卡進較大東西上面的凹處(多指美術品的裝飾)。》khảm đá. 嵌石。khảm bạc. 嵌銀。trên mặt bàn khảm những bông hoa khắc bằng ngà voi. 桌面上嵌著象牙雕成的花。鑲 《把物體嵌入另一物體內或圍在另一物體的邊緣。》鑲嵌 《把一物體嵌入另一物體內。》坎(八卦之一)。Khảm嵌 《地名, 在台灣省。》