kính tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

kính tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm kính tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kính tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm kính tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm kính tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《玻璃。》
《敬辭, 用於自己的舉動涉及對方時。》
kính nhờ
奉托。
kính báo
奉告。
《利用光學原理制成的幫助視力或做光學實驗用的器具, 鏡片一般用玻璃制成。》
kính lão.
花鏡。
kính lõm.
凹鏡。
kính lồi.
凸鏡。
ống nhòm; kính viễn vọng.
望遠鏡。
lăng kính.
三棱鏡。
《有禮貌地送上(飲食或物品)。》
kính anh một chén.
敬你一杯。
敬重 《恭敬尊重。》
玻璃 《質地硬而脆的透明體, 一般用砂子、石灰石、純鹼等制成。》

《(上對下)慈愛。》

鏡子 《眼鏡。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kính trong tiếng Đài Loan

玻 《玻璃。》奉 《敬辭, 用於自己的舉動涉及對方時。》kính nhờ奉托。kính báo奉告。鏡 《利用光學原理制成的幫助視力或做光學實驗用的器具, 鏡片一般用玻璃制成。》kính lão. 花鏡。kính lõm. 凹鏡。kính lồi. 凸鏡。ống nhòm; kính viễn vọng. 望遠鏡。lăng kính. 三棱鏡。敬 《有禮貌地送上(飲食或物品)。》kính anh một chén. 敬你一杯。敬重 《恭敬尊重。》玻璃 《質地硬而脆的透明體, 一般用砂子、石灰石、純鹼等制成。》書慈 《(上對下)慈愛。》口鏡子 《眼鏡。》

Đây là cách dùng kính tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kính tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 玻 《玻璃。》奉 《敬辭, 用於自己的舉動涉及對方時。》kính nhờ奉托。kính báo奉告。鏡 《利用光學原理制成的幫助視力或做光學實驗用的器具, 鏡片一般用玻璃制成。》kính lão. 花鏡。kính lõm. 凹鏡。kính lồi. 凸鏡。ống nhòm; kính viễn vọng. 望遠鏡。lăng kính. 三棱鏡。敬 《有禮貌地送上(飲食或物品)。》kính anh một chén. 敬你一杯。敬重 《恭敬尊重。》玻璃 《質地硬而脆的透明體, 一般用砂子、石灰石、純鹼等制成。》書慈 《(上對下)慈愛。》口鏡子 《眼鏡。》