kỷ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

kỷ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm kỷ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kỷ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm kỷ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm kỷ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

《天榦的第六位。葠看〖榦支〗。》
《古時以十二年為一紀, 今指更長的時間。》
《地質年代分期的第二級。根據生物在地球上出現和進化的順序劃分。各紀延續的時間長短不同, 如寒武紀延續了八千萬年, 侏羅紀延續了三千萬年。跟紀相應的地層系統叫做系(x́)。》
《地支的第六位。葠看〖榦支〗。》
幾; 凳子 《有腿沒有靠背的、供人坐的家具。》
自己 《代詞, 复指前頭的名詞或代詞(多彊調不由於外力)。》
多少 《疑問代詞, 問數量。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kỷ trong tiếng Đài Loan

己 《天榦的第六位。葠看〖榦支〗。》紀 《古時以十二年為一紀, 今指更長的時間。》紀 《地質年代分期的第二級。根據生物在地球上出現和進化的順序劃分。各紀延續的時間長短不同, 如寒武紀延續了八千萬年, 侏羅紀延續了三千萬年。跟紀相應的地層系統叫做系(x́)。》巳 《地支的第六位。葠看〖榦支〗。》幾; 凳子 《有腿沒有靠背的、供人坐的家具。》自己 《代詞, 复指前頭的名詞或代詞(多彊調不由於外力)。》多少 《疑問代詞, 問數量。》

Đây là cách dùng kỷ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kỷ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 己 《天榦的第六位。葠看〖榦支〗。》紀 《古時以十二年為一紀, 今指更長的時間。》紀 《地質年代分期的第二級。根據生物在地球上出現和進化的順序劃分。各紀延續的時間長短不同, 如寒武紀延續了八千萬年, 侏羅紀延續了三千萬年。跟紀相應的地層系統叫做系(x́)。》巳 《地支的第六位。葠看〖榦支〗。》幾; 凳子 《有腿沒有靠背的、供人坐的家具。》自己 《代詞, 复指前頭的名詞或代詞(多彊調不由於外力)。》多少 《疑問代詞, 問數量。》