linh tinh tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

linh tinh tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm linh tinh tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ linh tinh tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm linh tinh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm linh tinh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《比喻微小、瑣碎的。》
犄角旮旯兒 《不常用的; 不重要的。》
Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh
她喜歡問犄角旮旯兒的問題.
拉雜 《沒有條理; 雜亂。》
零七八碎 《零散沒系統的事情或沒有大用的東西。》
cả ngày bù đầu vào những việc linh tinh.
整天忙些個零七八碎兒。
trên bàn bày la liệt những thứ linh tinh mà anh ấy thích.
桌上放著好些他喜歡的零七八碎兒。
tài liệu linh tinh vụn vặt.
零星材料。
零星; 碎 《零碎的; 少量的(不用做謂語)。》
一鱗半爪 《比喻零星片段的事物。也說東鱗西爪。》

叢脞; 脞 《細碎; 煩瑣。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của linh tinh trong tiếng Đài Loan

稗 《比喻微小、瑣碎的。》犄角旮旯兒 《不常用的; 不重要的。》Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh她喜歡問犄角旮旯兒的問題. 拉雜 《沒有條理; 雜亂。》零七八碎 《零散沒系統的事情或沒有大用的東西。》cả ngày bù đầu vào những việc linh tinh. 整天忙些個零七八碎兒。trên bàn bày la liệt những thứ linh tinh mà anh ấy thích. 桌上放著好些他喜歡的零七八碎兒。tài liệu linh tinh vụn vặt. 零星材料。零星; 碎 《零碎的; 少量的(不用做謂語)。》一鱗半爪 《比喻零星片段的事物。也說東鱗西爪。》書叢脞; 脞 《細碎; 煩瑣。》

Đây là cách dùng linh tinh tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ linh tinh tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 稗 《比喻微小、瑣碎的。》犄角旮旯兒 《不常用的; 不重要的。》Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh她喜歡問犄角旮旯兒的問題. 拉雜 《沒有條理; 雜亂。》零七八碎 《零散沒系統的事情或沒有大用的東西。》cả ngày bù đầu vào những việc linh tinh. 整天忙些個零七八碎兒。trên bàn bày la liệt những thứ linh tinh mà anh ấy thích. 桌上放著好些他喜歡的零七八碎兒。tài liệu linh tinh vụn vặt. 零星材料。零星; 碎 《零碎的; 少量的(不用做謂語)。》一鱗半爪 《比喻零星片段的事物。也說東鱗西爪。》書叢脞; 脞 《細碎; 煩瑣。》