lỗi thời tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lỗi thời tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lỗi thời tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lỗi thời tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lỗi thời tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lỗi thời tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
背時 《不合時宜。》
不合時宜 《不符合噹前的潮流, 與噹前的社會思想、習俗等不相投合。亦稱"不入時宜"。》
ở đây giầy thêu đã lỗi thời từ lâu rồi
繡花鞋這裡早就不興了 不興 《不流行; 不合時尚。》
陳規 《已經不適用的規章制度。》
nên xoá bỏ những quan niệm lỗi thời.
陳舊的觀念, 應該拋棄。
腐舊; 陳腐; 陳舊 《舊的; 過時的。》
tư tưởng lỗi thời.
腐舊思想
老掉牙 《形容事物、言論等陳舊過時。》
土氣 《不時髦。》
過時 《過去流行現在已經不流行; 陳舊不合時宜。》
anh ấy mặc chiếc áo dài lỗi thời.
他穿著一件過時的長袍。
quan niệm lỗi thời
過時的觀念
thiết bị lỗi thời.
過時的設備

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lỗi thời trong tiếng Đài Loan

背時 《不合時宜。》不合時宜 《不符合噹前的潮流, 與噹前的社會思想、習俗等不相投合。亦稱"不入時宜"。》ở đây giầy thêu đã lỗi thời từ lâu rồi繡花鞋這裡早就不興了 不興 《不流行; 不合時尚。》陳規 《已經不適用的規章制度。》nên xoá bỏ những quan niệm lỗi thời. 陳舊的觀念, 應該拋棄。腐舊; 陳腐; 陳舊 《舊的; 過時的。》tư tưởng lỗi thời. 腐舊思想老掉牙 《形容事物、言論等陳舊過時。》土氣 《不時髦。》過時 《過去流行現在已經不流行; 陳舊不合時宜。》anh ấy mặc chiếc áo dài lỗi thời. 他穿著一件過時的長袍。quan niệm lỗi thời過時的觀念thiết bị lỗi thời. 過時的設備

Đây là cách dùng lỗi thời tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lỗi thời tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 背時 《不合時宜。》不合時宜 《不符合噹前的潮流, 與噹前的社會思想、習俗等不相投合。亦稱不入時宜。》ở đây giầy thêu đã lỗi thời từ lâu rồi繡花鞋這裡早就不興了 不興 《不流行; 不合時尚。》陳規 《已經不適用的規章制度。》nên xoá bỏ những quan niệm lỗi thời. 陳舊的觀念, 應該拋棄。腐舊; 陳腐; 陳舊 《舊的; 過時的。》tư tưởng lỗi thời. 腐舊思想老掉牙 《形容事物、言論等陳舊過時。》土氣 《不時髦。》過時 《過去流行現在已經不流行; 陳舊不合時宜。》anh ấy mặc chiếc áo dài lỗi thời. 他穿著一件過時的長袍。quan niệm lỗi thời過時的觀念thiết bị lỗi thời. 過時的設備