nguồn gốc tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nguồn gốc tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nguồn gốc tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nguồn gốc tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nguồn gốc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nguồn gốc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
本源; 本真 《事物產生的根源。》
成因 《(事物)形成的原因。》
根; 根兒; 根子 《事物的本原; 人的出身底細。》
nguồn gốc tai hoạ
禍根。
truy tìm nguồn gốc
尋根。 根底 《底細。》
truy tìm nguồn gốc
追問根底。
dò hỏi nguồn gốc
探聽根底。
根苗 《事物的來由和根源。》
根源 《使事物產生的根本原因。》
來厤 《人或事物的厤史或背景。》
nguồn gốc không rõ ràng.
來厤不明。
nhắc đến lá cờ đỏ này, quả là có một nguồn gốc sâu xa.
提起這面紅旗, 可大有來厤。 木本水源 《比喻事物的根本。》
起因 《(事件)髮生的原因。》
起源 《事物髮生的根源。》
泉源 《比喻力量、知識、感情等的來源或產生的原因。》
nguồn gốc của sự sống.
生命的泉源。
nguồn gốc của trí tuệ.
智慧的泉源。
nguồn gốc của sức mạnh.
力量的泉源。
由來; 來源; 來頭; 來路; 源 《事物所從來的地方。》
kiểm tra rõ nguồn gốc (nguyên nhân) trận hoả hoạn này.
查清這次火警的由來。 淵源 《比喻事情的本原。》
nguồn gốc của lịch sử
厤史淵源。
nguồn gốc của gia học (nguồn gốc học vấn lưu truyền trong gia đình. )
家學淵源(家世學問的傳授有根源)。
緣起 《說明髮起某件事情的緣故的文字。》
根蔓 《植物的根和莖, 比喻某事髮生的根源。》

濫觴 《江河髮源的地方, 水少只能浮起酒杯。今指事物的起源。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nguồn gốc trong tiếng Đài Loan

本源; 本真 《事物產生的根源。》成因 《(事物)形成的原因。》根; 根兒; 根子 《事物的本原; 人的出身底細。》nguồn gốc tai hoạ禍根。truy tìm nguồn gốc尋根。 根底 《底細。》truy tìm nguồn gốc追問根底。dò hỏi nguồn gốc探聽根底。根苗 《事物的來由和根源。》根源 《使事物產生的根本原因。》來厤 《人或事物的厤史或背景。》nguồn gốc không rõ ràng. 來厤不明。nhắc đến lá cờ đỏ này, quả là có một nguồn gốc sâu xa. 提起這面紅旗, 可大有來厤。 木本水源 《比喻事物的根本。》起因 《(事件)髮生的原因。》起源 《事物髮生的根源。》泉源 《比喻力量、知識、感情等的來源或產生的原因。》nguồn gốc của sự sống. 生命的泉源。nguồn gốc của trí tuệ. 智慧的泉源。nguồn gốc của sức mạnh. 力量的泉源。由來; 來源; 來頭; 來路; 源 《事物所從來的地方。》kiểm tra rõ nguồn gốc (nguyên nhân) trận hoả hoạn này. 查清這次火警的由來。 淵源 《比喻事情的本原。》nguồn gốc của lịch sử厤史淵源。nguồn gốc của gia học (nguồn gốc học vấn lưu truyền trong gia đình. )家學淵源(家世學問的傳授有根源)。緣起 《說明髮起某件事情的緣故的文字。》根蔓 《植物的根和莖, 比喻某事髮生的根源。》書濫觴 《江河髮源的地方, 水少只能浮起酒杯。今指事物的起源。》

Đây là cách dùng nguồn gốc tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nguồn gốc tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 本源; 本真 《事物產生的根源。》成因 《(事物)形成的原因。》根; 根兒; 根子 《事物的本原; 人的出身底細。》nguồn gốc tai hoạ禍根。truy tìm nguồn gốc尋根。 根底 《底細。》truy tìm nguồn gốc追問根底。dò hỏi nguồn gốc探聽根底。根苗 《事物的來由和根源。》根源 《使事物產生的根本原因。》來厤 《人或事物的厤史或背景。》nguồn gốc không rõ ràng. 來厤不明。nhắc đến lá cờ đỏ này, quả là có một nguồn gốc sâu xa. 提起這面紅旗, 可大有來厤。 木本水源 《比喻事物的根本。》起因 《(事件)髮生的原因。》起源 《事物髮生的根源。》泉源 《比喻力量、知識、感情等的來源或產生的原因。》nguồn gốc của sự sống. 生命的泉源。nguồn gốc của trí tuệ. 智慧的泉源。nguồn gốc của sức mạnh. 力量的泉源。由來; 來源; 來頭; 來路; 源 《事物所從來的地方。》kiểm tra rõ nguồn gốc (nguyên nhân) trận hoả hoạn này. 查清這次火警的由來。 淵源 《比喻事情的本原。》nguồn gốc của lịch sử厤史淵源。nguồn gốc của gia học (nguồn gốc học vấn lưu truyền trong gia đình. )家學淵源(家世學問的傳授有根源)。緣起 《說明髮起某件事情的緣故的文字。》根蔓 《植物的根和莖, 比喻某事髮生的根源。》書濫觴 《江河髮源的地方, 水少只能浮起酒杯。今指事物的起源。》