ngã tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ngã tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ngã tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngã tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ngã tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ngã tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《分歧的; 由主榦分出來的(道路)。》
ngã ba đường.
三岔路口。
岔路 《分岔的道路。也說岔道兒。》
ngã ba đường.
三岔路。
打倒 《擊倒在地。》
một cú đấm đã làm ngã anh ấy.
一拳把他打倒。
《(人或豎立的東西)橫躺下來。》
ngã
摔倒。
《跌落; 倒下來。》
《跌(多用於早期白話)。》
ngã xuống
攧下來。
跌交; 摔交 《摔倒在地上。》
跟頭 《(人、物等)失去平衡而摔倒或向下彎曲而翻轉的動作。》
摜; 跌; 摔 《(身體)失去平衡而倒下。》
ngã; té
跌跤。
nó ngã lộn nhào.
他摜了一個跟頭。
đối phương ôm ngang lưng anh ấy làm anh ấy ngã nhào.
對方抱住他的腰, 又把他摜倒了。
摜跤 《摔跤。》
栽; 摔倒; 跕; 蹎; 跌倒; 獗; 猖獗; 踣; 顛僕 《一頭栽倒; 跌在地。》
ngã nhào một cái
栽了一跤。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngã trong tiếng Đài Loan

岔 《分歧的; 由主榦分出來的(道路)。》ngã ba đường. 三岔路口。岔路 《分岔的道路。也說岔道兒。》ngã ba đường. 三岔路。打倒 《擊倒在地。》một cú đấm đã làm ngã anh ấy. 一拳把他打倒。倒 《(人或豎立的東西)橫躺下來。》ngã摔倒。顛 《跌落; 倒下來。》攧 《跌(多用於早期白話)。》ngã xuống攧下來。跌交; 摔交 《摔倒在地上。》跟頭 《(人、物等)失去平衡而摔倒或向下彎曲而翻轉的動作。》摜; 跌; 摔 《(身體)失去平衡而倒下。》ngã; té跌跤。nó ngã lộn nhào. 他摜了一個跟頭。đối phương ôm ngang lưng anh ấy làm anh ấy ngã nhào. 對方抱住他的腰, 又把他摜倒了。摜跤 《摔跤。》栽; 摔倒; 跕; 蹎; 跌倒; 獗; 猖獗; 踣; 顛僕 《一頭栽倒; 跌在地。》ngã nhào một cái栽了一跤。

Đây là cách dùng ngã tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngã tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 岔 《分歧的; 由主榦分出來的(道路)。》ngã ba đường. 三岔路口。岔路 《分岔的道路。也說岔道兒。》ngã ba đường. 三岔路。打倒 《擊倒在地。》một cú đấm đã làm ngã anh ấy. 一拳把他打倒。倒 《(人或豎立的東西)橫躺下來。》ngã摔倒。顛 《跌落; 倒下來。》攧 《跌(多用於早期白話)。》ngã xuống攧下來。跌交; 摔交 《摔倒在地上。》跟頭 《(人、物等)失去平衡而摔倒或向下彎曲而翻轉的動作。》摜; 跌; 摔 《(身體)失去平衡而倒下。》ngã; té跌跤。nó ngã lộn nhào. 他摜了一個跟頭。đối phương ôm ngang lưng anh ấy làm anh ấy ngã nhào. 對方抱住他的腰, 又把他摜倒了。摜跤 《摔跤。》栽; 摔倒; 跕; 蹎; 跌倒; 獗; 猖獗; 踣; 顛僕 《一頭栽倒; 跌在地。》ngã nhào một cái栽了一跤。