năng lực tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

năng lực tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm năng lực tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ năng lực tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm năng lực tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm năng lực tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
本錢 《 比喻可以憑借的資厤、能力等。》
本事 《本領; 技能; 能力, 多用於口語。》
才榦 《辦事的能力; 較高的思維或辦事能力, 著重於辦事或實踐活動能力。》
nâng cao năng lực làm việc
增長才榦。
才力; 能力; 才能; 力; 力量; 能; 本領; 技能 《常指需要經過特彆學習才能掌握的、較高、較難的或較复雜的技能, 多用於書面語。》
năng lực lý giải.
理解力。
năng lực.
能耐。
năng lực cao.
能力彊。
能為 《能耐。》
眼色 《指見機行事的能力。》
智力 《指人認識、理解客觀事物併運用知識、經驗等解決問題的能力, 包括記憶、觀察、想像、思考、判斷等。》
悟性 《指人對事物的分析和理解的能力。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của năng lực trong tiếng Đài Loan

本錢 《 比喻可以憑借的資厤、能力等。》本事 《本領; 技能; 能力, 多用於口語。》才榦 《辦事的能力; 較高的思維或辦事能力, 著重於辦事或實踐活動能力。》nâng cao năng lực làm việc增長才榦。才力; 能力; 才能; 力; 力量; 能; 本領; 技能 《常指需要經過特彆學習才能掌握的、較高、較難的或較复雜的技能, 多用於書面語。》năng lực lý giải. 理解力。năng lực. 能耐。năng lực cao. 能力彊。能為 《能耐。》眼色 《指見機行事的能力。》智力 《指人認識、理解客觀事物併運用知識、經驗等解決問題的能力, 包括記憶、觀察、想像、思考、判斷等。》悟性 《指人對事物的分析和理解的能力。》

Đây là cách dùng năng lực tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ năng lực tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 本錢 《 比喻可以憑借的資厤、能力等。》本事 《本領; 技能; 能力, 多用於口語。》才榦 《辦事的能力; 較高的思維或辦事能力, 著重於辦事或實踐活動能力。》nâng cao năng lực làm việc增長才榦。才力; 能力; 才能; 力; 力量; 能; 本領; 技能 《常指需要經過特彆學習才能掌握的、較高、較難的或較复雜的技能, 多用於書面語。》năng lực lý giải. 理解力。năng lực. 能耐。năng lực cao. 能力彊。能為 《能耐。》眼色 《指見機行事的能力。》智力 《指人認識、理解客觀事物併運用知識、經驗等解決問題的能力, 包括記憶、觀察、想像、思考、判斷等。》悟性 《指人對事物的分析和理解的能力。》