pháo tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

pháo tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm pháo tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pháo tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm pháo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm pháo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
爆竹; 炮銃; 炮仗 《用紙把火葯卷起來, 兩頭堵死, 點著引火線後能爆裂髮聲的東西, 多用於喜慶事。》
《成串的小爆竹。》
đốt pháo; nổ bánh xe
放鞭。
鞭炮 《大小爆竹的統稱。》
đốt pháo
放鞭炮。
大炮 《通常指口逕大的炮。》
《盒子2. 。》
加農炮 《一種炮身長、彈道低、初速大的火炮, 多用於直接瞄準射擊, 以及射擊遠距離的目標。(加農, 英connon)。》
炮; 火炮 《口逕在二厘米以上, 能髮射炮彈的重型射擊武器, 火力彊, 射程遠。種類很多, 有迫擊炮、榴彈炮、加農炮、高射炮等。也叫火炮。中國古代的炮最早是用機械髮射石頭的。火葯髮明後, 改為用火葯 髮射鐵彈丸。》
pháo; pháo bánh.
鞭炮。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pháo trong tiếng Đài Loan

爆竹; 炮銃; 炮仗 《用紙把火葯卷起來, 兩頭堵死, 點著引火線後能爆裂髮聲的東西, 多用於喜慶事。》鞭 《成串的小爆竹。》đốt pháo; nổ bánh xe放鞭。鞭炮 《大小爆竹的統稱。》đốt pháo放鞭炮。大炮 《通常指口逕大的炮。》盒 《盒子2. 。》加農炮 《一種炮身長、彈道低、初速大的火炮, 多用於直接瞄準射擊, 以及射擊遠距離的目標。(加農, 英connon)。》炮; 火炮 《口逕在二厘米以上, 能髮射炮彈的重型射擊武器, 火力彊, 射程遠。種類很多, 有迫擊炮、榴彈炮、加農炮、高射炮等。也叫火炮。中國古代的炮最早是用機械髮射石頭的。火葯髮明後, 改為用火葯 髮射鐵彈丸。》pháo; pháo bánh. 鞭炮。

Đây là cách dùng pháo tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pháo tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 爆竹; 炮銃; 炮仗 《用紙把火葯卷起來, 兩頭堵死, 點著引火線後能爆裂髮聲的東西, 多用於喜慶事。》鞭 《成串的小爆竹。》đốt pháo; nổ bánh xe放鞭。鞭炮 《大小爆竹的統稱。》đốt pháo放鞭炮。大炮 《通常指口逕大的炮。》盒 《盒子2. 。》加農炮 《一種炮身長、彈道低、初速大的火炮, 多用於直接瞄準射擊, 以及射擊遠距離的目標。(加農, 英connon)。》炮; 火炮 《口逕在二厘米以上, 能髮射炮彈的重型射擊武器, 火力彊, 射程遠。種類很多, 有迫擊炮、榴彈炮、加農炮、高射炮等。也叫火炮。中國古代的炮最早是用機械髮射石頭的。火葯髮明後, 改為用火葯 髮射鐵彈丸。》pháo; pháo bánh. 鞭炮。