quá trình tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

quá trình tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm quá trình tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quá trình tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm quá trình tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm quá trình tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
工序 《組成整個生產過程的各段加工, 也指各段加工的先後次序。材料經過各道工序, 加工成成品。》
經過; 過程 《事情進行或事物髮展所經過的程序。》
giám đốc báo cáo với quan khách về quá trình xây dựng nhà máy.
廠長向來賓報告建廠經過。
quá trình nhận thức
認識過程。
quá trình sản xuất
生產過程。
đến chỗ mới nên có quá trình thích ứng.
到了新地方要有一個適應的過程。 厤程 《經厤的過程。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quá trình trong tiếng Đài Loan

工序 《組成整個生產過程的各段加工, 也指各段加工的先後次序。材料經過各道工序, 加工成成品。》經過; 過程 《事情進行或事物髮展所經過的程序。》giám đốc báo cáo với quan khách về quá trình xây dựng nhà máy. 廠長向來賓報告建廠經過。quá trình nhận thức認識過程。quá trình sản xuất生產過程。đến chỗ mới nên có quá trình thích ứng. 到了新地方要有一個適應的過程。 厤程 《經厤的過程。》

Đây là cách dùng quá trình tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quá trình tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 工序 《組成整個生產過程的各段加工, 也指各段加工的先後次序。材料經過各道工序, 加工成成品。》經過; 過程 《事情進行或事物髮展所經過的程序。》giám đốc báo cáo với quan khách về quá trình xây dựng nhà máy. 廠長向來賓報告建廠經過。quá trình nhận thức認識過程。quá trình sản xuất生產過程。đến chỗ mới nên có quá trình thích ứng. 到了新地方要有一個適應的過程。 厤程 《經厤的過程。》