sinh động tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

sinh động tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm sinh động tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sinh động tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm sinh động tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm sinh động tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
傳神 《(優美的文學、藝術作品)描繪人或物, 給人生動逼真的印象。》
虎生生 《(虎生生的)形容威武而有生氣。》
繪影繪聲 《形容敘述、描寫生動逼真。也說繪聲繪影、繪聲繪色。》
《生動活潑; 不死板。》
sinh động; sôi nổi
活躍。
đoạn này tả rất sinh động.
這一段描寫得很活。 活潑 《生動自然; 不呆板。》
bài báo này viết rất sinh động.
這篇報道, 文字活潑。
活生生 《實際生活中的; 髮生在眼前的。》
ví dụ sinh động.
活生生的例子。
活躍 《行動活潑而積極; 氣氛蓬勃而熱烈。》
生動 《具有活力能感動人的。》
sinh động hoạt bát.
生動活潑。
ngôn ngữ sinh động.
生動的語言。
栩栩; 栩 《形容生動活潑的樣子。》
栩栩如生 《形容生動逼真, 像活的一樣。》
有聲有色 《形容表現得十分生動。》
有血有肉 《比喻文藝作品的描寫生動, 內容充實。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sinh động trong tiếng Đài Loan

傳神 《(優美的文學、藝術作品)描繪人或物, 給人生動逼真的印象。》虎生生 《(虎生生的)形容威武而有生氣。》繪影繪聲 《形容敘述、描寫生動逼真。也說繪聲繪影、繪聲繪色。》活 《生動活潑; 不死板。》sinh động; sôi nổi活躍。đoạn này tả rất sinh động. 這一段描寫得很活。 活潑 《生動自然; 不呆板。》bài báo này viết rất sinh động. 這篇報道, 文字活潑。活生生 《實際生活中的; 髮生在眼前的。》ví dụ sinh động. 活生生的例子。活躍 《行動活潑而積極; 氣氛蓬勃而熱烈。》生動 《具有活力能感動人的。》sinh động hoạt bát. 生動活潑。ngôn ngữ sinh động. 生動的語言。栩栩; 栩 《形容生動活潑的樣子。》栩栩如生 《形容生動逼真, 像活的一樣。》有聲有色 《形容表現得十分生動。》有血有肉 《比喻文藝作品的描寫生動, 內容充實。》

Đây là cách dùng sinh động tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sinh động tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 傳神 《(優美的文學、藝術作品)描繪人或物, 給人生動逼真的印象。》虎生生 《(虎生生的)形容威武而有生氣。》繪影繪聲 《形容敘述、描寫生動逼真。也說繪聲繪影、繪聲繪色。》活 《生動活潑; 不死板。》sinh động; sôi nổi活躍。đoạn này tả rất sinh động. 這一段描寫得很活。 活潑 《生動自然; 不呆板。》bài báo này viết rất sinh động. 這篇報道, 文字活潑。活生生 《實際生活中的; 髮生在眼前的。》ví dụ sinh động. 活生生的例子。活躍 《行動活潑而積極; 氣氛蓬勃而熱烈。》生動 《具有活力能感動人的。》sinh động hoạt bát. 生動活潑。ngôn ngữ sinh động. 生動的語言。栩栩; 栩 《形容生動活潑的樣子。》栩栩如生 《形容生動逼真, 像活的一樣。》有聲有色 《形容表現得十分生動。》有血有肉 《比喻文藝作品的描寫生動, 內容充實。》