thu hồi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thu hồi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thu hồi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thu hồi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thu hồi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thu hồi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
罷免 《選民或代表機關撤銷他們所選出的人員的職務; 免去(官職)。》
撤回 《收回(髮出去的文件等)。》
thu hồi đề án.
撤回提案。
《收回(髮出去的證件)。》
thu hồi và huỷ bỏ (giấy tờ đã phát đi)
吊銷。
吊扣 《收回併扣留(髮出的證件)。》
吊銷 《收回併注銷(髮出去的證件)。》
thu hồi hộ chiếu
吊銷護照。
thu hồi giấy phép kinh doanh.
吊銷營業執照。
光复 《恢复(已亡的國家); 收回(失去的領土)。》
恢复 《使變成原來的樣子; 把失去的收回來。》
thu hồi đất đã mất
恢复失地。
回籠 《在社會上流通的貨幣回到髮行的銀行。》
thu hồi tiền tệ
貨幣回籠。
回收 《把物品(多指廢品或舊貨)收回利用。》
thu hồi vật tư phế thải.
回收廢舊物資。
收复 《奪回(失去的領土、陣地)。》
thu hồi đất đai bị mất.
收复失地。
規复 《恢复(機構、制度等); 收复(失地)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thu hồi trong tiếng Đài Loan

罷免 《選民或代表機關撤銷他們所選出的人員的職務; 免去(官職)。》撤回 《收回(髮出去的文件等)。》thu hồi đề án. 撤回提案。吊 《收回(髮出去的證件)。》thu hồi và huỷ bỏ (giấy tờ đã phát đi)吊銷。吊扣 《收回併扣留(髮出的證件)。》吊銷 《收回併注銷(髮出去的證件)。》thu hồi hộ chiếu吊銷護照。thu hồi giấy phép kinh doanh. 吊銷營業執照。光复 《恢复(已亡的國家); 收回(失去的領土)。》恢复 《使變成原來的樣子; 把失去的收回來。》thu hồi đất đã mất恢复失地。回籠 《在社會上流通的貨幣回到髮行的銀行。》thu hồi tiền tệ貨幣回籠。回收 《把物品(多指廢品或舊貨)收回利用。》thu hồi vật tư phế thải. 回收廢舊物資。收复 《奪回(失去的領土、陣地)。》thu hồi đất đai bị mất. 收复失地。規复 《恢复(機構、制度等); 收复(失地)。》

Đây là cách dùng thu hồi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thu hồi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 罷免 《選民或代表機關撤銷他們所選出的人員的職務; 免去(官職)。》撤回 《收回(髮出去的文件等)。》thu hồi đề án. 撤回提案。吊 《收回(髮出去的證件)。》thu hồi và huỷ bỏ (giấy tờ đã phát đi)吊銷。吊扣 《收回併扣留(髮出的證件)。》吊銷 《收回併注銷(髮出去的證件)。》thu hồi hộ chiếu吊銷護照。thu hồi giấy phép kinh doanh. 吊銷營業執照。光复 《恢复(已亡的國家); 收回(失去的領土)。》恢复 《使變成原來的樣子; 把失去的收回來。》thu hồi đất đã mất恢复失地。回籠 《在社會上流通的貨幣回到髮行的銀行。》thu hồi tiền tệ貨幣回籠。回收 《把物品(多指廢品或舊貨)收回利用。》thu hồi vật tư phế thải. 回收廢舊物資。收复 《奪回(失去的領土、陣地)。》thu hồi đất đai bị mất. 收复失地。規复 《恢复(機構、制度等); 收复(失地)。》