trong nháy mắt tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

trong nháy mắt tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm trong nháy mắt tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trong nháy mắt tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm trong nháy mắt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm trong nháy mắt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
俯仰之間 《形容時間很短。》
霎時間 《極短時間。也說霎時。》
một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
一聲巨響, 霎時間天空中出現了千萬朵美麗的火花。 瞬息 《一眨眼一呼吸的短時間。》
彈指 《比喻時間極短暫。》
trong nháy mắt; trong chốc lát.
彈指之間
一剎那 《極短的時間。葠看〖剎那〗。》
一瞬 《轉眼之間。形容時間極短。》
眨眼 《形容時間極短。瞬間。》
con én nhỏ bay trong không trung, trong nháy mắt đã biến mất.
小燕兒在空中飛過, 一眨眼就不見了。
轉臉; 轉臉兒; 轉身; 轉身兒《比喻時間很短。》
vừa mới nói xong, trong nháy mắt đã giở mặt chối cãi.
剛說好了的, 一轉身就不認賬。 轉眼 《形容極短的時間。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trong nháy mắt trong tiếng Đài Loan

俯仰之間 《形容時間很短。》霎時間 《極短時間。也說霎時。》một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp. 一聲巨響, 霎時間天空中出現了千萬朵美麗的火花。 瞬息 《一眨眼一呼吸的短時間。》彈指 《比喻時間極短暫。》trong nháy mắt; trong chốc lát. 彈指之間一剎那 《極短的時間。葠看〖剎那〗。》一瞬 《轉眼之間。形容時間極短。》眨眼 《形容時間極短。瞬間。》con én nhỏ bay trong không trung, trong nháy mắt đã biến mất. 小燕兒在空中飛過, 一眨眼就不見了。 轉臉; 轉臉兒; 轉身; 轉身兒《比喻時間很短。》vừa mới nói xong, trong nháy mắt đã giở mặt chối cãi. 剛說好了的, 一轉身就不認賬。 轉眼 《形容極短的時間。》

Đây là cách dùng trong nháy mắt tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trong nháy mắt tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 俯仰之間 《形容時間很短。》霎時間 《極短時間。也說霎時。》một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp. 一聲巨響, 霎時間天空中出現了千萬朵美麗的火花。 瞬息 《一眨眼一呼吸的短時間。》彈指 《比喻時間極短暫。》trong nháy mắt; trong chốc lát. 彈指之間一剎那 《極短的時間。葠看〖剎那〗。》一瞬 《轉眼之間。形容時間極短。》眨眼 《形容時間極短。瞬間。》con én nhỏ bay trong không trung, trong nháy mắt đã biến mất. 小燕兒在空中飛過, 一眨眼就不見了。 轉臉; 轉臉兒; 轉身; 轉身兒《比喻時間很短。》vừa mới nói xong, trong nháy mắt đã giở mặt chối cãi. 剛說好了的, 一轉身就不認賬。 轉眼 《形容極短的時間。》