tuồng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tuồng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tuồng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tuồng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tuồng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tuồng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《一本傳奇中的一個大段落叫一出。戲曲的一個獨立劇目也叫一出。》
ba vở tuồng.
三出戲。
大戲 《大型的戲曲, 情節較為复雜, 各種角色齊全, 伴奏樂器較多。》
劇; 戲劇 《 通過演員表演故事來反映社會生活中的各種衝突的藝術。是以表演藝術為中心的文學、音樂、舞蹈等藝術的綜合。分為話劇、戲曲、歌劇、舞劇等, 按作品類型又可以分為悲劇、喜劇、正劇等。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tuồng trong tiếng Đài Loan

出 《一本傳奇中的一個大段落叫一出。戲曲的一個獨立劇目也叫一出。》ba vở tuồng. 三出戲。大戲 《大型的戲曲, 情節較為复雜, 各種角色齊全, 伴奏樂器較多。》劇; 戲劇 《 通過演員表演故事來反映社會生活中的各種衝突的藝術。是以表演藝術為中心的文學、音樂、舞蹈等藝術的綜合。分為話劇、戲曲、歌劇、舞劇等, 按作品類型又可以分為悲劇、喜劇、正劇等。》

Đây là cách dùng tuồng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tuồng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 出 《一本傳奇中的一個大段落叫一出。戲曲的一個獨立劇目也叫一出。》ba vở tuồng. 三出戲。大戲 《大型的戲曲, 情節較為复雜, 各種角色齊全, 伴奏樂器較多。》劇; 戲劇 《 通過演員表演故事來反映社會生活中的各種衝突的藝術。是以表演藝術為中心的文學、音樂、舞蹈等藝術的綜合。分為話劇、戲曲、歌劇、舞劇等, 按作品類型又可以分為悲劇、喜劇、正劇等。》