tưởng niệm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tưởng niệm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tưởng niệm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tưởng niệm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tưởng niệm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tưởng niệm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
哀; 悼念 《懷念死者, 表示哀痛。》
公祭 《公共糰體或社會人士舉行祭奠, 向死者表示哀悼。》
tưởng niệm liệt sĩ đã hi sinh
公祭死難烈士
紀念 《用事物或行動對人或事表示懷念。》
dùng hành động thực tế để tưởng niệm các liệt sĩ.
用實際行動紀念先烈。
靜默 《肅立不做聲, 表示悼念。》
憑吊 《對著遺蹟, 墳墓等懷念(古人或舊事)。》
志哀 《用某種方式表示哀悼。》
想念; 思念; 思量 《對景仰的人、離彆的人或環境不能忘懷, 希望見到。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tưởng niệm trong tiếng Đài Loan

哀; 悼念 《懷念死者, 表示哀痛。》公祭 《公共糰體或社會人士舉行祭奠, 向死者表示哀悼。》tưởng niệm liệt sĩ đã hi sinh公祭死難烈士紀念 《用事物或行動對人或事表示懷念。》dùng hành động thực tế để tưởng niệm các liệt sĩ. 用實際行動紀念先烈。靜默 《肅立不做聲, 表示悼念。》憑吊 《對著遺蹟, 墳墓等懷念(古人或舊事)。》志哀 《用某種方式表示哀悼。》想念; 思念; 思量 《對景仰的人、離彆的人或環境不能忘懷, 希望見到。》

Đây là cách dùng tưởng niệm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tưởng niệm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 哀; 悼念 《懷念死者, 表示哀痛。》公祭 《公共糰體或社會人士舉行祭奠, 向死者表示哀悼。》tưởng niệm liệt sĩ đã hi sinh公祭死難烈士紀念 《用事物或行動對人或事表示懷念。》dùng hành động thực tế để tưởng niệm các liệt sĩ. 用實際行動紀念先烈。靜默 《肅立不做聲, 表示悼念。》憑吊 《對著遺蹟, 墳墓等懷念(古人或舊事)。》志哀 《用某種方式表示哀悼。》想念; 思念; 思量 《對景仰的人、離彆的人或環境不能忘懷, 希望見到。》