tự nhiên tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tự nhiên tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tự nhiên tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tự nhiên tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tự nhiên tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tự nhiên tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
純樸 《誠實樸素。》
大大落落 《形容態度大方。》
大方 《(言談、舉止)自然; 不拘束。》
cử chỉ tự nhiên
舉止大方
có thể tự nhiên thoải mái, không nên e dè.
可以大大方方的, 用不著拘束。
揮霍 《形容輕捷、灑脫。》
揮灑 《比喻寫文章、畫畫兒運筆不拘束。》
viết vẽ tự nhiên.
揮灑自如
phong thái tự nhiên
風神揮灑
揮灑 《灑脫自然。》
《天然的。》
落泊; 落魄 《豪邁, 不拘束。》
tự nhiên không gò bó.
落拓不羈。
落落 《形容舉止瀟灑自然。》
飄灑 《(姿態)自然; 不呆板。》
chữ của anh ấy viết rất tự nhiên.
他寫的字很飄灑。
飄逸 《灑脫, 自然, 與眾不同。》
thần sắc tự nhiên.
神寀飄逸。
平白 《無緣無故。》
灑脫 《(言談、舉止、風格)自然; 不拘束。》
油然 《形容思想感情自然而然地產生。》
lòng tôn kính nẩy sinh một cách tự nhiên.
敬慕之心, 油然而生。
造化 《自然界的創造者, 也指自然。》
自然 《自然界。》
thái độ rất tự nhiên.
態度很自然
anh ấy diễn lần đầu, nhưng lại diễn rất tự nhiên.
他是初次演出, 但演得挺自然。
thần thái tự nhiên; sắc thái tự nhiên
神態自如
sắc thái tự nhiên
神態自若
nói cười tự nhiên
談笑自若
自然 《自由髮展; 不經人力榦預。》
自然 《不勉彊; 不局促; 不呆板。》
自然界 《一般指無機界和有機界。有時也指包括社會在內的整個物質世界。》
自若; 自如《不拘束; 不變常態。》
瀟灑 《 (神情、舉止、風貌等)自然大方, 有韻致, 不拘束。》
無華 《沒有華麗的色彩。》
天成 《天然生成或形成。》
nét đẹp tự nhiên
美麗天成
cảnh đẹp tự nhiên.
天成仙境
天然 《自然存在的; 自然產生的(區彆於"人工"或"人造")。》
古氣 《古老質樸的方式、風氣等。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tự nhiên trong tiếng Đài Loan

純樸 《誠實樸素。》大大落落 《形容態度大方。》大方 《(言談、舉止)自然; 不拘束。》cử chỉ tự nhiên舉止大方có thể tự nhiên thoải mái, không nên e dè. 可以大大方方的, 用不著拘束。揮霍 《形容輕捷、灑脫。》揮灑 《比喻寫文章、畫畫兒運筆不拘束。》viết vẽ tự nhiên. 揮灑自如phong thái tự nhiên風神揮灑揮灑 《灑脫自然。》渾 《天然的。》落泊; 落魄 《豪邁, 不拘束。》tự nhiên không gò bó. 落拓不羈。落落 《形容舉止瀟灑自然。》飄灑 《(姿態)自然; 不呆板。》chữ của anh ấy viết rất tự nhiên. 他寫的字很飄灑。飄逸 《灑脫, 自然, 與眾不同。》thần sắc tự nhiên. 神寀飄逸。平白 《無緣無故。》灑脫 《(言談、舉止、風格)自然; 不拘束。》油然 《形容思想感情自然而然地產生。》lòng tôn kính nẩy sinh một cách tự nhiên. 敬慕之心, 油然而生。造化 《自然界的創造者, 也指自然。》自然 《自然界。》thái độ rất tự nhiên. 態度很自然anh ấy diễn lần đầu, nhưng lại diễn rất tự nhiên. 他是初次演出, 但演得挺自然。thần thái tự nhiên; sắc thái tự nhiên神態自如sắc thái tự nhiên神態自若nói cười tự nhiên談笑自若自然 《自由髮展; 不經人力榦預。》自然 《不勉彊; 不局促; 不呆板。》自然界 《一般指無機界和有機界。有時也指包括社會在內的整個物質世界。》自若; 自如《不拘束; 不變常態。》瀟灑 《 (神情、舉止、風貌等)自然大方, 有韻致, 不拘束。》無華 《沒有華麗的色彩。》天成 《天然生成或形成。》nét đẹp tự nhiên美麗天成cảnh đẹp tự nhiên. 天成仙境天然 《自然存在的; 自然產生的(區彆於"人工"或"人造")。》古氣 《古老質樸的方式、風氣等。》

Đây là cách dùng tự nhiên tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tự nhiên tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 純樸 《誠實樸素。》大大落落 《形容態度大方。》大方 《(言談、舉止)自然; 不拘束。》cử chỉ tự nhiên舉止大方có thể tự nhiên thoải mái, không nên e dè. 可以大大方方的, 用不著拘束。揮霍 《形容輕捷、灑脫。》揮灑 《比喻寫文章、畫畫兒運筆不拘束。》viết vẽ tự nhiên. 揮灑自如phong thái tự nhiên風神揮灑揮灑 《灑脫自然。》渾 《天然的。》落泊; 落魄 《豪邁, 不拘束。》tự nhiên không gò bó. 落拓不羈。落落 《形容舉止瀟灑自然。》飄灑 《(姿態)自然; 不呆板。》chữ của anh ấy viết rất tự nhiên. 他寫的字很飄灑。飄逸 《灑脫, 自然, 與眾不同。》thần sắc tự nhiên. 神寀飄逸。平白 《無緣無故。》灑脫 《(言談、舉止、風格)自然; 不拘束。》油然 《形容思想感情自然而然地產生。》lòng tôn kính nẩy sinh một cách tự nhiên. 敬慕之心, 油然而生。造化 《自然界的創造者, 也指自然。》自然 《自然界。》thái độ rất tự nhiên. 態度很自然anh ấy diễn lần đầu, nhưng lại diễn rất tự nhiên. 他是初次演出, 但演得挺自然。thần thái tự nhiên; sắc thái tự nhiên神態自如sắc thái tự nhiên神態自若nói cười tự nhiên談笑自若自然 《自由髮展; 不經人力榦預。》自然 《不勉彊; 不局促; 不呆板。》自然界 《一般指無機界和有機界。有時也指包括社會在內的整個物質世界。》自若; 自如《不拘束; 不變常態。》瀟灑 《 (神情、舉止、風貌等)自然大方, 有韻致, 不拘束。》無華 《沒有華麗的色彩。》天成 《天然生成或形成。》nét đẹp tự nhiên美麗天成cảnh đẹp tự nhiên. 天成仙境天然 《自然存在的; 自然產生的(區彆於人工或人造)。》古氣 《古老質樸的方式、風氣等。》