vượt qua tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

vượt qua tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm vượt qua tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vượt qua tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm vượt qua tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vượt qua tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
超車 《從旁邊越過前面同方向行駛的車輛。》
超出; 超越 《超出(一定的數量或範圍)。》
vượt qua định mức.
超出定額。
超過 《由某物的後面趕到它的前面。》
xe của anh ấy từ bên trái vượt qua chiếc xe tải trước mặt.
他的車從左邊超過了前面的卡車。
chúng ta hoàn toàn có thể vượt qua bất cứ trở ngại nào, chiến thắng bất cứ khó khăn nào.
我們完全能夠超越任何障礙, 戰勝任何困難。 逴 《遠; 超越。》
翻; 翻越; 度越; 渡越 《越過; 跨過。》
vượt qua núi non
翻越山嶺
vượt qua chướng ngại vật
翻越障礙物
克服 《用堅彊的意志和力量戰勝(缺點, 錯誤, 壞現象, 不利條件等)。》
跨越 《越過地區或時期的界限。》
vượt qua chướng ngại.
跨越障礙。
vượt qua những hiểm trở trên sông Trường Giang.
跨越長江天塹。 如 《表示超過。》
勝似 《勝過; 超過。》
壓倒 《力量勝過或重要性超過。》
逾越 《超越。》
trở ngại không thể vượt qua
不可逾越的障礙。
《跨過(阻礙); 跳過。》
《不按照一般的次序; 超出(範圍)。》
越過 《經過中間的界限、障礙物等由一邊到另一邊。》
vượt qua núi cao
越過高山
vượt qua cánh đồng cỏ
越過一片草地。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vượt qua trong tiếng Đài Loan

超車 《從旁邊越過前面同方向行駛的車輛。》超出; 超越 《超出(一定的數量或範圍)。》vượt qua định mức. 超出定額。超過 《由某物的後面趕到它的前面。》xe của anh ấy từ bên trái vượt qua chiếc xe tải trước mặt. 他的車從左邊超過了前面的卡車。chúng ta hoàn toàn có thể vượt qua bất cứ trở ngại nào, chiến thắng bất cứ khó khăn nào. 我們完全能夠超越任何障礙, 戰勝任何困難。 逴 《遠; 超越。》翻; 翻越; 度越; 渡越 《越過; 跨過。》vượt qua núi non翻越山嶺vượt qua chướng ngại vật翻越障礙物克服 《用堅彊的意志和力量戰勝(缺點, 錯誤, 壞現象, 不利條件等)。》跨越 《越過地區或時期的界限。》vượt qua chướng ngại. 跨越障礙。vượt qua những hiểm trở trên sông Trường Giang. 跨越長江天塹。 如 《表示超過。》勝似 《勝過; 超過。》壓倒 《力量勝過或重要性超過。》逾越 《超越。》trở ngại không thể vượt qua不可逾越的障礙。越 《跨過(阻礙); 跳過。》越 《不按照一般的次序; 超出(範圍)。》越過 《經過中間的界限、障礙物等由一邊到另一邊。》vượt qua núi cao越過高山vượt qua cánh đồng cỏ越過一片草地。

Đây là cách dùng vượt qua tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vượt qua tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 超車 《從旁邊越過前面同方向行駛的車輛。》超出; 超越 《超出(一定的數量或範圍)。》vượt qua định mức. 超出定額。超過 《由某物的後面趕到它的前面。》xe của anh ấy từ bên trái vượt qua chiếc xe tải trước mặt. 他的車從左邊超過了前面的卡車。chúng ta hoàn toàn có thể vượt qua bất cứ trở ngại nào, chiến thắng bất cứ khó khăn nào. 我們完全能夠超越任何障礙, 戰勝任何困難。 逴 《遠; 超越。》翻; 翻越; 度越; 渡越 《越過; 跨過。》vượt qua núi non翻越山嶺vượt qua chướng ngại vật翻越障礙物克服 《用堅彊的意志和力量戰勝(缺點, 錯誤, 壞現象, 不利條件等)。》跨越 《越過地區或時期的界限。》vượt qua chướng ngại. 跨越障礙。vượt qua những hiểm trở trên sông Trường Giang. 跨越長江天塹。 如 《表示超過。》勝似 《勝過; 超過。》壓倒 《力量勝過或重要性超過。》逾越 《超越。》trở ngại không thể vượt qua不可逾越的障礙。越 《跨過(阻礙); 跳過。》越 《不按照一般的次序; 超出(範圍)。》越過 《經過中間的界限、障礙物等由一邊到另一邊。》vượt qua núi cao越過高山vượt qua cánh đồng cỏ越過一片草地。